Bản dịch của từ Apple of my eye trong tiếng Việt

Apple of my eye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apple of my eye (Noun)

ˈæpəl ˈʌv mˈaɪ ˈaɪ
ˈæpəl ˈʌv mˈaɪ ˈaɪ
01

Một người hoặc một điều mà người ta trân trọng hơn tất cả những người khác.

A person or thing that one cherishes above all others.

Ví dụ

My sister is the apple of my eye in our family.

Chị gái tôi là người tôi quý nhất trong gia đình.

My parents are not the apple of my eye; my friend is.

Bố mẹ tôi không phải là người tôi quý nhất; bạn tôi thì có.

Is your best friend the apple of your eye?

Bạn thân của bạn có phải là người bạn quý nhất không?

02

Một thuật ngữ để thể hiện tình cảm cho người mình yêu thương.

A term of endearment for someone beloved.

Ví dụ

My sister is the apple of my eye; I cherish her deeply.

Chị gái tôi là người tôi yêu quý nhất; tôi rất trân trọng chị.

My parents are not the apple of my eye; I love them equally.

Bố mẹ tôi không phải là người tôi yêu quý nhất; tôi yêu họ như nhau.

Is your best friend the apple of your eye in social circles?

Bạn thân nhất của bạn có phải là người bạn yêu quý nhất trong xã hội không?

03

Ai đó rất đặc biệt đối với bạn.

Someone who is very special to you.

Ví dụ

My sister is the apple of my eye in our family.

Chị gái tôi là người đặc biệt nhất trong gia đình.

My parents are not the apple of my eye, but my best friend is.

Bố mẹ tôi không phải là người đặc biệt, nhưng bạn thân tôi thì có.

Who is the apple of your eye among your friends?

Ai là người đặc biệt nhất trong số bạn bè của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apple of my eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apple of my eye

Không có idiom phù hợp