Bản dịch của từ Apple of my eye trong tiếng Việt
Apple of my eye

Apple of my eye (Noun)
My sister is the apple of my eye in our family.
Chị gái tôi là người tôi quý nhất trong gia đình.
My parents are not the apple of my eye; my friend is.
Bố mẹ tôi không phải là người tôi quý nhất; bạn tôi thì có.
Is your best friend the apple of your eye?
Bạn thân của bạn có phải là người bạn quý nhất không?
Một thuật ngữ để thể hiện tình cảm cho người mình yêu thương.
A term of endearment for someone beloved.
My sister is the apple of my eye; I cherish her deeply.
Chị gái tôi là người tôi yêu quý nhất; tôi rất trân trọng chị.
My parents are not the apple of my eye; I love them equally.
Bố mẹ tôi không phải là người tôi yêu quý nhất; tôi yêu họ như nhau.
Is your best friend the apple of your eye in social circles?
Bạn thân nhất của bạn có phải là người bạn yêu quý nhất trong xã hội không?
My sister is the apple of my eye in our family.
Chị gái tôi là người đặc biệt nhất trong gia đình.
My parents are not the apple of my eye, but my best friend is.
Bố mẹ tôi không phải là người đặc biệt, nhưng bạn thân tôi thì có.
Who is the apple of your eye among your friends?
Ai là người đặc biệt nhất trong số bạn bè của bạn?
Cụm từ "apple of my eye" được sử dụng để chỉ một người hoặc vật rất quý giá, đáng yêu và được yêu thương sâu sắc. Xuất phát từ tiếng Anh cổ, nó chỉ một người mà ai đó hết sức trân trọng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ nét giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, nó thường được dùng chủ yếu trong văn thơ hoặc tình cảm để diễn đạt sự gắn bó mật thiết.