Bản dịch của từ Appointee trong tiếng Việt
Appointee

Appointee (Noun)
The appointee distributed the funds to various charity organizations.
Người được bổ nhiệm đã phân phối quỹ cho các tổ chức từ thiện khác nhau.
The appointee of the estate made decisions regarding the inheritance.
Người được bổ nhiệm của tài sản đã đưa ra quyết định về di sản.
The appointee was responsible for allocating resources to community projects.
Người được bổ nhiệm chịu trách nhiệm phân bổ nguồn lực cho các dự án cộng đồng.
The new appointee will lead the community outreach program.
Người được bổ nhiệm mới sẽ dẫn đầu chương trình tiếp cận cộng đồng.
The appointee attended the social welfare meeting as a representative.
Người được bổ nhiệm tham dự cuộc họp phúc lợi xã hội như một đại diện.
The appointee's responsibilities include organizing charity events in the city.
Công việc của người được bổ nhiệm bao gồm tổ chức sự kiện từ thiện trong thành phố.
Dạng danh từ của Appointee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appointee | Appointees |
Họ từ
"Appointee" là một danh từ chỉ người được bổ nhiệm vào một vị trí, chức vụ nào đó thông qua quyết định chính thức của một cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "appointee" thường gắn liền với các chức vụ công quyền, vai trò trong các tổ chức hay hội đồng. Sự bổ nhiệm có thể diễn ra trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, giáo dục và tổ chức phi lợi nhuận.
Từ "appointee" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "appointare", có nghĩa là chỉ định hoặc ủy thác. Sự phát triển từ hình thức danh từ "appointee" xảy ra trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 17, nhằm chỉ những cá nhân được giao nhiệm vụ hoặc quyền hạn trong một vị trí cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng và trách nhiệm của người được bổ nhiệm, đồng thời nhấn mạnh tính chất chính thức của việc chỉ định trong các tổ chức và cơ quan.
Từ "appointee" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ cá nhân được chỉ định vào một vị trí hoặc nhiệm vụ trong các tổ chức chuyên nghiệp hoặc chính phủ. Nó cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về quản lý nhân sự, quy trình tuyển dụng và quyết định bổ nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp