Bản dịch của từ Appointee trong tiếng Việt
Appointee

Appointee(Noun)
Dạng danh từ của Appointee (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Appointee | Appointees |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Appointee" là một danh từ chỉ người được bổ nhiệm vào một vị trí, chức vụ nào đó thông qua quyết định chính thức của một cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "appointee" thường gắn liền với các chức vụ công quyền, vai trò trong các tổ chức hay hội đồng. Sự bổ nhiệm có thể diễn ra trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, giáo dục và tổ chức phi lợi nhuận.
Từ "appointee" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "appointare", có nghĩa là chỉ định hoặc ủy thác. Sự phát triển từ hình thức danh từ "appointee" xảy ra trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 17, nhằm chỉ những cá nhân được giao nhiệm vụ hoặc quyền hạn trong một vị trí cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng và trách nhiệm của người được bổ nhiệm, đồng thời nhấn mạnh tính chất chính thức của việc chỉ định trong các tổ chức và cơ quan.
Từ "appointee" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ cá nhân được chỉ định vào một vị trí hoặc nhiệm vụ trong các tổ chức chuyên nghiệp hoặc chính phủ. Nó cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về quản lý nhân sự, quy trình tuyển dụng và quyết định bổ nhiệm.
Họ từ
"Appointee" là một danh từ chỉ người được bổ nhiệm vào một vị trí, chức vụ nào đó thông qua quyết định chính thức của một cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "appointee" thường gắn liền với các chức vụ công quyền, vai trò trong các tổ chức hay hội đồng. Sự bổ nhiệm có thể diễn ra trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, giáo dục và tổ chức phi lợi nhuận.
Từ "appointee" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "appointare", có nghĩa là chỉ định hoặc ủy thác. Sự phát triển từ hình thức danh từ "appointee" xảy ra trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 17, nhằm chỉ những cá nhân được giao nhiệm vụ hoặc quyền hạn trong một vị trí cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng và trách nhiệm của người được bổ nhiệm, đồng thời nhấn mạnh tính chất chính thức của việc chỉ định trong các tổ chức và cơ quan.
Từ "appointee" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ cá nhân được chỉ định vào một vị trí hoặc nhiệm vụ trong các tổ chức chuyên nghiệp hoặc chính phủ. Nó cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về quản lý nhân sự, quy trình tuyển dụng và quyết định bổ nhiệm.
