Bản dịch của từ Appointee trong tiếng Việt
Appointee
Appointee (Noun)
The new appointee will lead the community outreach program.
Người được bổ nhiệm mới sẽ dẫn đầu chương trình tiếp cận cộng đồng.
The appointee attended the social welfare meeting as a representative.
Người được bổ nhiệm tham dự cuộc họp phúc lợi xã hội như một đại diện.
The appointee distributed the funds to various charity organizations.
Người được bổ nhiệm đã phân phối quỹ cho các tổ chức từ thiện khác nhau.
The appointee of the estate made decisions regarding the inheritance.
Người được bổ nhiệm của tài sản đã đưa ra quyết định về di sản.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp