Bản dịch của từ Apportioned trong tiếng Việt

Apportioned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apportioned (Verb)

əpˈɔɹʃnd
əpˈɔɹʃnd
01

Để phân chia và chia sẻ một cái gì đó giữa một nhóm người hoặc tổ chức.

To divide and share something among a group of people or organizations.

Ví dụ

The funds were apportioned equally among five community projects in 2023.

Các quỹ được phân chia đều cho năm dự án cộng đồng vào năm 2023.

The committee did not apportioned resources fairly among the local charities.

Ủy ban không phân chia tài nguyên công bằng giữa các tổ chức từ thiện địa phương.

How were the benefits apportioned among the residents in the neighborhood?

Các lợi ích được phân chia như thế nào giữa các cư dân trong khu phố?

Dạng động từ của Apportioned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Apportion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Apportioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Apportioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Apportions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Apportioning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apportioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apportioned

Không có idiom phù hợp