Bản dịch của từ Apportioned trong tiếng Việt
Apportioned

Apportioned (Verb)
The funds were apportioned equally among five community projects in 2023.
Các quỹ được phân chia đều cho năm dự án cộng đồng vào năm 2023.
The committee did not apportioned resources fairly among the local charities.
Ủy ban không phân chia tài nguyên công bằng giữa các tổ chức từ thiện địa phương.
How were the benefits apportioned among the residents in the neighborhood?
Các lợi ích được phân chia như thế nào giữa các cư dân trong khu phố?
Dạng động từ của Apportioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apportion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Apportioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Apportioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apportions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Apportioning |
Họ từ
Từ "apportioned" là phần quá khứ của động từ "apportion", có nghĩa là phân chia hoặc phân bổ một cái gì đó theo tỷ lệ hoặc theo nhu cầu cụ thể. Trong ngữ cảnh tài chính hay phân phối, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách chia sẻ tài nguyên, chi phí hoặc nợ nần giữa các bên liên quan. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "apportioned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "apportionare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "partio" có nghĩa là "chia" hoặc "phân chia". Từ này phản ánh việc phân bổ hoặc chia sẻ một cái gì đó thành các phần hợp lý. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tài chính và hành chính để diễn tả việc phân phát tài nguyên hoặc nhiệm vụ. Ngày nay, "apportioned" chỉ việc chia sẻ hoặc phân chia một cách công bằng và hợp lý giữa các bên liên quan.
Từ "apportioned" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về việc phân chia công bằng tài nguyên hoặc trách nhiệm. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, kế toán, và quản lý dự án, khi nói đến việc phân bổ chi phí hoặc nhiệm vụ giữa các bên liên quan. Sự chính xác trong phân bổ được xem là yếu tố quan trọng để đảm bảo công bằng và hiệu quả trong quy trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp