Bản dịch của từ Approaches trong tiếng Việt
Approaches

Approaches (Noun)
(quân sự) những con đường, chiến hào hoặc các công trình khác được che phủ bởi những người bao vây hoặc binh lính khi họ tiến tới một địa điểm như pháo đài hoặc đồn quân sự.
Military the covered roads trenches or other works made by besiegers or soldiers in their advances toward a place such as a fortress or military post.
The soldiers built approaches to secure their position during the battle.
Những người lính xây dựng công sự để bảo vệ vị trí trong trận chiến.
The army did not use approaches in the recent military exercise.
Quân đội không sử dụng công sự trong cuộc tập trận quân sự gần đây.
What strategies involve the use of approaches in modern warfare?
Những chiến lược nào liên quan đến việc sử dụng công sự trong chiến tranh hiện đại?
Many approaches help improve community engagement in social projects.
Nhiều phương pháp giúp cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các dự án xã hội.
Not all approaches are effective in fostering social change.
Không phải tất cả các phương pháp đều hiệu quả trong việc thúc đẩy sự thay đổi xã hội.
What approaches can we use to enhance social awareness?
Chúng ta có thể sử dụng những phương pháp nào để nâng cao nhận thức xã hội?
Dạng danh từ của Approaches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Approach | Approaches |
Họ từ
Từ "approaches" là danh từ số nhiều của "approach", có nghĩa là phương pháp hoặc cách tiếp cận để giải quyết một vấn đề hay nghiên cứu một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết lẫn cách phát âm, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "approach" thường được sử dụng để chỉ cách tiếp cận một vấn đề hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể ám chỉ đến việc đến gần một người hoặc một vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



