Bản dịch của từ Arcana trong tiếng Việt

Arcana

Noun [U/C]

Arcana (Noun)

ɑɹkˈænə
ɑɹkˈænə
01

Một trong hai nhóm lá bài trong bộ tarot: hai mươi hai lá bài chính (bộ ẩn chính) và năm mươi sáu lá bài phù hợp (bộ ẩn phụ).

Either of the two groups of cards in a tarot pack: the twenty-two trumps (the major arcana) and the fifty-six suit cards (the minor arcana).

Ví dụ

She consulted the arcana to gain insights into her future.

Cô ấy đã tham khảo bài bài tarot để có cái nhìn sâu sắc về tương lai của mình.

The major arcana cards represent significant life events and lessons.

Những lá bài tarot major arcana đại diện cho những sự kiện quan trọng trong cuộc sống và bài học.

Understanding the minor arcana helps in daily decision-making processes.

Hiểu biết về bài tarot minor arcana giúp trong quá trình ra quyết định hàng ngày.

02

Bí mật hay bí ẩn.

Secrets or mysteries.

Ví dụ

The arcana of the society remained hidden from outsiders.

Bí mật của xã hội được giữ kín với người ngoài.

She delved into the arcana of social etiquette to understand it better.

Cô ấy nghiên cứu sâu về bí mật của nghi thức xã hội để hiểu rõ hơn.

The book revealed the arcana behind the social hierarchy.

Cuốn sách tiết lộ bí mật đằng sau cấu trúc xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arcana cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arcana

Không có idiom phù hợp