Bản dịch của từ Arcana trong tiếng Việt
Arcana
Arcana (Noun)
She consulted the arcana to gain insights into her future.
Cô ấy đã tham khảo bài bài tarot để có cái nhìn sâu sắc về tương lai của mình.
The major arcana cards represent significant life events and lessons.
Những lá bài tarot major arcana đại diện cho những sự kiện quan trọng trong cuộc sống và bài học.
Understanding the minor arcana helps in daily decision-making processes.
Hiểu biết về bài tarot minor arcana giúp trong quá trình ra quyết định hàng ngày.
Bí mật hay bí ẩn.
Secrets or mysteries.
The arcana of the society remained hidden from outsiders.
Bí mật của xã hội được giữ kín với người ngoài.
She delved into the arcana of social etiquette to understand it better.
Cô ấy nghiên cứu sâu về bí mật của nghi thức xã hội để hiểu rõ hơn.
The book revealed the arcana behind the social hierarchy.
Cuốn sách tiết lộ bí mật đằng sau cấu trúc xã hội.
Họ từ
Từ "arcana" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arcanum", có nghĩa là "bí mật" hoặc "bí ẩn". Trong tiếng Anh, "arcana" thường được sử dụng để chỉ những kiến thức chuyên môn hoặc huyền bí, đặc biệt trong bối cảnh thần thánh hoặc bí truyền, thường xuất hiện trong cụm từ "arcana maiora" và "arcana minora" để chỉ các lá bài trong tarot. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "arcana" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arcanus", có nghĩa là "bí mật". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ những điều ẩn giấu, đặc biệt là trong ngữ cảnh thần thoại hoặc tôn giáo. Kể từ thế kỷ 16, "arcana" đã được áp dụng để chỉ những kiến thức hay bí mật sâu xa, thường liên quan đến khoa học huyền bí hoặc tri thức đặc biệt. Ngày nay, từ này thường mang nghĩa chỉ những kiến thức bí mật hoặc khó hiểu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "arcana" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Thường gặp trong ngữ cảnh liên quan đến huyền bí, tri thức bí ẩn trong các lĩnh vực như tarot, thần học hoặc lịch sử. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc các cuộc thảo luận về tâm linh, và thường không nằm trong từ vựng cơ bản của người học tiếng Anh.