Bản dịch của từ Arete trong tiếng Việt
Arete

Arete (Noun)
(triết học) trạng thái hoặc điều kiện thích hợp của con người.
(philosophy) the proper state or condition for a human.
Achieving arete in society requires moral excellence and wisdom.
Đạt được arete trong xã hội đòi hỏi phẩm chất xuất sắc và sự khôn ngoan.
The concept of arete emphasizes personal virtues in social interactions.
Khái niệm về arete nhấn mạnh đức tính cá nhân trong giao tiếp xã hội.
Striving for arete is essential for individuals to contribute positively to society.
Phấn đấu cho arete là điều cần thiết để cá nhân đóng góp tích cực cho xã hội.
(triết học) đức hạnh, sự xuất sắc.
She demonstrated arete by excelling in academics and sports.
Cô ấy đã chứng minh arete bằng cách xuất sắc trong học vấn và thể thao.
The community admired his arete in leadership and compassion.
Cộng đồng ngưỡng mộ arete của anh ấy trong lãnh đạo và lòng từ bi.
The school promotes arete by recognizing students' achievements and character.
Trường học khuyến khích arete bằng cách công nhận thành tích và phẩm chất của học sinh.
Họ từ
"Arete" là một từ gốc Hy Lạp, thường được dịch là "đức hạnh" hoặc "sự xuất sắc", thể hiện một lý tưởng về phẩm chất và khả năng tốt nhất của con người. Từ này đặc biệt quan trọng trong triết lý Hy Lạp cổ đại, nơi được liên kết với khái niệm về nhân cách và nhân đức. Trong tiếng Anh, "arete" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ, với nhấn âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, văn học và giáo dục.
Từ "arete" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἀρετή", có nghĩa là "đức hạnh" hoặc "tốt đẹp". Trong triết học Hy Lạp, khái niệm này liên quan đến sự hoàn thiện và khả năng thực hiện chức năng tốt nhất của một cá nhân hay một vật. "Arete" đã ảnh hưởng đến định nghĩa của phẩm chất và năng lực trong các lĩnh vực như triết học, thể thao và nghệ thuật, thể hiện tầm quan trọng của việc đạt tới tiềm năng tối đa trong đời sống con người.
Từ "arete" thường ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do đây là một thuật ngữ triết học và văn học cổ đại, mang nghĩa là phẩm chất tốt đẹp hoặc sự xuất sắc. Trong văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết lý Hy Lạp cổ đại, giáo dục và đạo đức, liên quan đến việc phát triển cá nhân và cộng đồng. "Arete" còn có sự liên quan trong các lĩnh vực như văn hóa và nhân văn, nơi nhấn mạnh vào giá trị của sự xuất sắc trong hành động và tư cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất