Bản dịch của từ Armed conflict trong tiếng Việt

Armed conflict

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armed conflict (Noun)

ˈɑɹmd kˈɑnflɨkt
ˈɑɹmd kˈɑnflɨkt
01

Một cuộc xung đột có sự tham gia của lực lượng vũ trang hoặc chiến tranh.

A conflict involving armed forces or military engagement.

Ví dụ

The armed conflict in Syria has lasted over a decade now.

Xung đột vũ trang ở Syria đã kéo dài hơn một thập kỷ.

The armed conflict does not help the social development of any country.

Xung đột vũ trang không giúp phát triển xã hội của bất kỳ quốc gia nào.

Is the armed conflict in Ukraine affecting global social stability?

Xung đột vũ trang ở Ukraine có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội toàn cầu không?

02

Một tình huống trong đó hai hoặc nhiều bên sử dụng vũ khí chống lại nhau.

A situation in which two or more parties use weapons against each other.

Ví dụ

The armed conflict in Syria has displaced millions of people since 2011.

Cuộc xung đột vũ trang ở Syria đã buộc hàng triệu người phải di dời từ năm 2011.

The armed conflict did not end after the peace talks in 2020.

Cuộc xung đột vũ trang đã không kết thúc sau các cuộc đàm phán hòa bình năm 2020.

Is the armed conflict in Ukraine still affecting neighboring countries?

Cuộc xung đột vũ trang ở Ukraine có còn ảnh hưởng đến các nước láng giềng không?

03

Một trạng thái thù địch giữa các quốc gia hoặc nhóm.

A state of hostilities between nations or groups.

Ví dụ

The armed conflict in Syria has caused millions of refugees since 2011.

Xung đột vũ trang ở Syria đã gây ra hàng triệu người tị nạn từ năm 2011.

The armed conflict does not help social development in affected areas.

Xung đột vũ trang không giúp phát triển xã hội ở các khu vực bị ảnh hưởng.

Is armed conflict the main reason for social instability in many countries?

Xung đột vũ trang có phải là lý do chính gây bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armed conflict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armed conflict

Không có idiom phù hợp