Bản dịch của từ Armed conflict trong tiếng Việt
Armed conflict

Armed conflict (Noun)
Một cuộc xung đột có sự tham gia của lực lượng vũ trang hoặc chiến tranh.
A conflict involving armed forces or military engagement.
The armed conflict in Syria has lasted over a decade now.
Xung đột vũ trang ở Syria đã kéo dài hơn một thập kỷ.
The armed conflict does not help the social development of any country.
Xung đột vũ trang không giúp phát triển xã hội của bất kỳ quốc gia nào.
Is the armed conflict in Ukraine affecting global social stability?
Xung đột vũ trang ở Ukraine có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội toàn cầu không?
The armed conflict in Syria has displaced millions of people since 2011.
Cuộc xung đột vũ trang ở Syria đã buộc hàng triệu người phải di dời từ năm 2011.
The armed conflict did not end after the peace talks in 2020.
Cuộc xung đột vũ trang đã không kết thúc sau các cuộc đàm phán hòa bình năm 2020.
Is the armed conflict in Ukraine still affecting neighboring countries?
Cuộc xung đột vũ trang ở Ukraine có còn ảnh hưởng đến các nước láng giềng không?
Một trạng thái thù địch giữa các quốc gia hoặc nhóm.
A state of hostilities between nations or groups.
The armed conflict in Syria has caused millions of refugees since 2011.
Xung đột vũ trang ở Syria đã gây ra hàng triệu người tị nạn từ năm 2011.
The armed conflict does not help social development in affected areas.
Xung đột vũ trang không giúp phát triển xã hội ở các khu vực bị ảnh hưởng.
Is armed conflict the main reason for social instability in many countries?
Xung đột vũ trang có phải là lý do chính gây bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia không?
"armed conflict" là thuật ngữ chỉ các cuộc xung đột có sự tham gia của vũ lực giữa các bên, thường là các quốc gia, nhóm vũ trang hoặc các tổ chức vũ trang. Thuật ngữ này không chỉ bao gồm chiến tranh chính thức mà còn bao gồm các cuộc xung đột không chính thức, như nội chiến hay xung đột địa phương. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này theo cùng một cách, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với một số tài liệu tại Anh thường nhấn mạnh đến khía cạnh pháp lý hơn.