Bản dịch của từ Armed forces trong tiếng Việt
Armed forces

Armed forces (Noun)
The armed forces play a crucial role in national defense.
Lực lượng vũ trang đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng.
The budget for the armed forces has increased significantly this year.
Ngân sách cho lực lượng vũ trang đã tăng đáng kể trong năm nay.
Many young people aspire to join the armed forces after graduation.
Nhiều thanh niên khao khát gia nhập lực lượng vũ trang sau khi tốt nghiệp.
Dạng danh từ của Armed forces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Armed forces |
"Armed forces" là cụm từ chỉ những lực lượng quân sự của một quốc gia, bao gồm lực lượng lục quân, hải quân và không quân. Cụm từ này nhấn mạnh đến vai trò bảo vệ an ninh quốc gia và tham gia vào các hoạt động phòng thủ hoặc chiến tranh. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "armed forces" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "armare", có nghĩa là "vũ trang". Từ "forces" xuất phát từ "fortis", có nghĩa là "mạnh mẽ". Lịch sử của cụm từ này bắt nguồn từ việc tổ chức các đơn vị quân sự có vũ trang để bảo vệ quốc gia và duy trì trật tự. Hiện nay, "armed forces" được sử dụng để chỉ các lực lượng quân sự, thể hiện sức mạnh và vai trò của chúng trong việc bảo vệ an ninh quốc gia.
Cụm từ "armed forces" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến đề tài an ninh, quốc phòng và chính trị. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong các bản tin hoặc bài phỏng vấn về tình hình quân sự. Trong phần Đọc, "armed forces" có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả cấu trúc hoặc vai trò của quân đội. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể đề cập đến vai trò của quân đội trong xã hội hoặc kinh tế. Cụm từ này cũng thường được dùng trong các bối cảnh nghiên cứu liên quan đến an ninh quốc gia và chiến lược quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp