Bản dịch của từ Armored trong tiếng Việt
Armored

Armored (Adjective)
Được bảo vệ bởi hoặc trang bị áo giáp.
Protected by or equipped with armor.
The armored vehicles protected the citizens during the protest in 2023.
Các phương tiện bọc thép đã bảo vệ công dân trong cuộc biểu tình năm 2023.
Armored police did not use excessive force during the social unrest.
Cảnh sát bọc thép không sử dụng vũ lực quá mức trong bất ổn xã hội.
Are the armored units necessary for peacekeeping missions in urban areas?
Các đơn vị bọc thép có cần thiết cho các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình ở đô thị không?
Họ từ
Từ "armored" (từ tiếng Anh Mỹ) được sử dụng để chỉ một cái gì đó được bảo vệ bằng vật liệu chống đạn hoặc mềm hơn nhằm tăng cường an ninh, thường liên quan đến xe cộ, trang phục hoặc các thiết bị quân sự. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "armoured", với sự khác biệt duy nhất là chữ cái 'u' được thêm vào. Sự khác biệt này chủ yếu tồn tại trong cách viết, còn phát âm là tương tự. "Armored" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và công nghệ.
Từ "armored" xuất phát từ tiếng Latin "armor", có nghĩa là "giáp" hoặc "sự bảo vệ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "armure", ám chỉ đến việc bảo vệ cơ thể trong chiến tranh. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của thiết bị chiến tranh, từ áo giáp cổ đại đến các phương tiện hiện đại. Hiện nay, "armored" được sử dụng để chỉ những đối tượng có cấu trúc chống đạn hoặc được bảo vệ chắc chắn, phản ánh sự liên hệ chặt chẽ với đặc tính che chở và an toàn.
Từ "armored" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc hiểu và viết, liên quan đến chủ đề quân sự hoặc bảo vệ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những phương tiện, như xe tăng hoặc xe bọc thép, có khả năng bảo vệ khỏi vũ khí hoặc tấn công. Sự phổ biến của từ này trong các bài báo về an ninh, quân sự hay công nghệ bền vững cho thấy vai trò quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận về chiến lược và bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp