Bản dịch của từ Armored trong tiếng Việt

Armored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armored (Adjective)

ˈɑɹmɚd
ˈɑɹməɹd
01

Được bảo vệ bởi hoặc trang bị áo giáp.

Protected by or equipped with armor.

Ví dụ

The armored vehicles protected the citizens during the protest in 2023.

Các phương tiện bọc thép đã bảo vệ công dân trong cuộc biểu tình năm 2023.

Armored police did not use excessive force during the social unrest.

Cảnh sát bọc thép không sử dụng vũ lực quá mức trong bất ổn xã hội.

Are the armored units necessary for peacekeeping missions in urban areas?

Các đơn vị bọc thép có cần thiết cho các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armored

Không có idiom phù hợp