Bản dịch của từ Aroused trong tiếng Việt
Aroused

Aroused (Adjective)
Kích động, kích động.
Stirred up agitated.
The controversial topic aroused strong emotions among the participants.
Chủ đề gây tranh cãi đã kích thích cảm xúc mạnh mẽ trong các người tham gia.
She was not aroused by the speaker's argument and remained calm.
Cô ấy không bị kích thích bởi lập luận của diễn giả và vẫn giữ bình tĩnh.
Did the intense discussion aroused any concerns about social issues?
Liệu cuộc thảo luận gay gắt có gây ra bất kỳ lo ngại nào về các vấn đề xã hội không?
The controversial issue aroused heated debates among students.
Vấn đề gây tranh cãi đã khiến cho học sinh tranh luận sôi nổi.
The lack of evidence did not arouse any suspicion from the audience.
Sự thiếu bằng chứng không gây ra sự nghi ngờ nào từ khán giả.
The controversial book aroused strong emotions among readers.
Cuốn sách gây ra cảm xúc mạnh mẽ cho độc giả.
The film did not arouse any interest from the general public.
Bộ phim không gây ra bất kỳ sự quan tâm nào từ công chúng.
Did the provocative speech arouse any controversy in the community?
Bài phát biểu gây ra bất kỳ tranh cãi nào trong cộng đồng chưa?
She felt aroused after watching the romantic movie.
Cô ấy cảm thấy kích thích sau khi xem bộ phim lãng mạn.
He was not aroused by the provocative images in the magazine.
Anh ấy không bị kích thích bởi những hình ảnh gợi dục trong tạp chí.
Họ từ
Từ "aroused" trong tiếng Anh có nghĩa là kích thích hoặc đánh thức cảm xúc, tư tưởng hoặc ham muốn. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường liên quan đến việc khơi dậy sự hứng thú hoặc khát khao tình dục. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm và nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng trong các tình huống xã hội và văn hóa; trong khi "aroused" thường dùng trong văn viết, ở mức độ giao tiếp thông thường, từ này có thể coi là trang trọng.
Từ "aroused" có nguồn gốc từ động từ tiếng La-tinh "arousare", có nghĩa là "đánh thức" hay "kích thích". Trong tiếng Anh, "arouse" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 với nghĩa "làm dấy lên" hoặc "kích hoạt". Ngày nay, "aroused" thường chỉ trạng thái được kích thích, hào hứng hoặc tỉnh táo, liên kết với những cảm xúc mãnh liệt, cả trong ngữ cảnh tình cảm lẫn về tinh thần. Sự biến đổi này phản ánh mối liên hệ giữa các trạng thái cảm xúc và sự tỉnh thức của cá nhân.
Từ "aroused" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói về cảm xúc hoặc tâm trạng. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả việc khơi dậy hoặc kích thích một phản ứng nào đó, chẳng hạn như trong nghiên cứu tâm lý học hoặc khi phân tích các tác phẩm văn học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "aroused" thường liên quan đến các trạng thái cảm xúc mãnh liệt, điều này có thể phù hợp trong các cuộc thảo luận về tình yêu hoặc hưng phấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


