Bản dịch của từ Arraign trong tiếng Việt
Arraign

Arraign (Verb)
The suspect was arraigned in court for the robbery incident.
Nghi can đã bị truy tố tại tòa về vụ cướp.
She was not arraigned due to lack of evidence against her.
Cô ấy không bị truy tố do thiếu bằng chứng chống lại cô ấy.
Was the defendant arraigned in connection with the fraud scheme?
Liệu bị cáo có bị truy tố liên quan đến kế hoạch lừa đảo không?
Dạng động từ của Arraign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arraign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arraigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arraigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arraigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arraigning |
Họ từ
Arraign là động từ tiếng Anh có nghĩa là triệu tập một người bị cáo trước tòa án để nghe các cáo buộc chống lại họ. Từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, thể hiện một giai đoạn quan trọng trong quy trình tố tụng. Trong tiếng Anh của Mỹ và Anh, từ "arraign" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh pháp lý, ngôn ngữ diễn đạt có thể khác biệt nhẹ.
Từ "arraign" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renunciare", có nghĩa là "từ chối" hoặc "phủ nhận". Qua tiếng Pháp cổ "araigner", từ này đã trở thành thuật ngữ pháp lý chỉ việc triệu tập một cá nhân đến trước tòa án để đối mặt với các cáo buộc. Lịch sử phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến quy trình tư pháp, hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động buộc tội trong các vụ án hình sự, thể hiện tính chính thức và sự nghiêm ngặt trong hệ thống pháp luật.
Từ "arraign" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện khoảng 3-5 lần, chủ yếu trong bối cảnh pháp lý. Trong phần Nói và Viết, từ này hiếm khi được sử dụng, ngoại trừ khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến luật pháp. Trong các ngữ cảnh khác, "arraign" thường được dùng trong các tình huống tố tụng, khi một người bị buộc tội phải đối mặt với cáo buộc chính thức tại tòa án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp