Bản dịch của từ Arraign trong tiếng Việt

Arraign

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arraign(Verb)

ɚˈeɪn
əɹˈeɪn
01

Gọi hoặc đưa (ai đó) đến trước tòa án để trả lời cáo buộc hình sự.

Call or bring someone before a court to answer a criminal charge.

Ví dụ

Dạng động từ của Arraign (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arraign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arraigned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arraigned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arraigns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arraigning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ