Bản dịch của từ Arraigned trong tiếng Việt
Arraigned
Arraigned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của arraign.
Simple past and past participle of arraign.
The suspect was arraigned in court last Tuesday for theft.
Nghi phạm đã bị đưa ra xét xử vào thứ Ba tuần trước vì trộm cắp.
They were not arraigned for their minor offenses last month.
Họ đã không bị đưa ra xét xử vì những vi phạm nhỏ tháng trước.
Was the defendant arraigned before the judge yesterday?
Bị cáo đã bị đưa ra xét xử trước thẩm phán hôm qua chưa?
Dạng động từ của Arraigned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arraign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arraigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arraigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arraigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arraigning |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Arraigned cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp