Bản dịch của từ Arraigned trong tiếng Việt
Arraigned

Arraigned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của arraign.
Simple past and past participle of arraign.
The suspect was arraigned in court last Tuesday for theft.
Nghi phạm đã bị đưa ra xét xử vào thứ Ba tuần trước vì trộm cắp.
They were not arraigned for their minor offenses last month.
Họ đã không bị đưa ra xét xử vì những vi phạm nhỏ tháng trước.
Was the defendant arraigned before the judge yesterday?
Bị cáo đã bị đưa ra xét xử trước thẩm phán hôm qua chưa?
Dạng động từ của Arraigned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arraign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arraigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arraigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arraigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arraigning |
Họ từ
Từ "arraigned" là động từ, xuất phát từ hệ thống pháp luật, chỉ hành động gọi một bị cáo ra trước tòa để thông báo về tội danh mà họ bị buộc tội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau. Nói chung, "arraigned" thường xuất hiện trong các văn cảnh pháp lý và có thể được phân loại là một thuật ngữ chuyên môn trong ngành luật.
Từ "arraigned" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "arainer", có nguồn gốc từ từ Latinh "ad-" có nghĩa là "đến" và "arripere" nghĩa là "nắm lấy". Khái niệm này liên quan đến việc triệu tập một cá nhân ra trước tòa với mục đích xác định các cáo buộc chống lại họ. Qua thời gian, "arraigned" đã phát triển trong ngữ cảnh pháp lý, mang ý nghĩa là buộc tội và thông báo cho bị cáo về các quyền lợi của họ trong quá trình tố tụng. Sự liên kết này cho thấy vai trò quan trọng của từ trong hệ thống tư pháp hiện đại.
Từ "arraigned" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, tuy nhiên tần suất không cao so với các từ pháp lý khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi một bị cáo được triệu tập ra tòa để đối mặt với các cáo buộc. "Arraigned" thường liên quan đến các tình huống hình sự, thể hiện quá trình tố tụng và quyền của bị cáo trong hệ thống tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp