Bản dịch của từ Arraigned trong tiếng Việt

Arraigned

Verb

Arraigned (Verb)

ɚˈeɪnd
ɚˈeɪnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của arraign.

Simple past and past participle of arraign.

Ví dụ

The suspect was arraigned in court last Tuesday for theft.

Nghi phạm đã bị đưa ra xét xử vào thứ Ba tuần trước vì trộm cắp.

They were not arraigned for their minor offenses last month.

Họ đã không bị đưa ra xét xử vì những vi phạm nhỏ tháng trước.

Was the defendant arraigned before the judge yesterday?

Bị cáo đã bị đưa ra xét xử trước thẩm phán hôm qua chưa?

Dạng động từ của Arraigned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arraign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arraigned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arraigned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arraigns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arraigning

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arraigned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arraigned

Không có idiom phù hợp