Bản dịch của từ Arrestable-offence trong tiếng Việt

Arrestable-offence

AdjectiveNoun [U/C]

Arrestable-offence (Adjective)

ˌæɹəstəfˈɛbləs
ˌæɹəstəfˈɛbləs
01

Có khả năng dẫn đến việc bắt giữ như một hành vi phạm pháp.

Capable of resulting in arrest as a legal offense

Ví dụ

Stealing is an arrestable offence in many countries.

Ăn cắp là một tội phạm có thể bị bắt ở nhiều quốc gia.

Jaywalking is not considered an arrestable offence in this city.

Việc băng qua đường không được coi là một tội phạm có thể bị bắt ở thành phố này.

Arrestable-offence (Noun)

ˌæɹəstəfˈɛbləs
ˌæɹəstəfˈɛbləs
01

Một hành vi phạm tội có thể bị trừng phạt bằng cách bắt giữ.

An offense that is punishable by arrest

Ví dụ

Is jaywalking considered an arrestable offense in this city?

Vi phạm bằng quá đường có bị xem là tình tình có thể bị bắt ở thành phố này không?

Committing an arrestable offense can lead to serious legal consequences.

Phạm phạm vi phạm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrestable-offence

Không có idiom phù hợp