Bản dịch của từ Arrestable-offence trong tiếng Việt
Arrestable-offence
Arrestable-offence (Adjective)
Stealing is an arrestable offence in many countries.
Ăn cắp là một tội phạm có thể bị bắt ở nhiều quốc gia.
Jaywalking is not considered an arrestable offence in this city.
Việc băng qua đường không được coi là một tội phạm có thể bị bắt ở thành phố này.
Arrestable-offence (Noun)
Một hành vi phạm tội có thể bị trừng phạt bằng cách bắt giữ.
An offense that is punishable by arrest
Is jaywalking considered an arrestable offense in this city?
Vi phạm bằng quá đường có bị xem là tình tình có thể bị bắt ở thành phố này không?
Committing an arrestable offense can lead to serious legal consequences.
Phạm phạm vi phạm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.