Bản dịch của từ Arrestable offence trong tiếng Việt
Arrestable offence
Arrestable offence (Noun)
Committing an arrestable offence like theft can lead to serious consequences.
Phạm tội có thể bị bắt như trộm cắp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Law enforcement officers are trained to handle arrestable offences effectively.
Các cảnh sát được đào tạo để xử lý các tội phạm bắt giữ hiệu quả.
The government takes a strict stance against arrestable offences to maintain order.
Chính phủ đưa ra một lập trường nghiêm ngặt đối với các tội phạm bắt giữ để duy trì trật tự.
"Tội có thể bị bắt" (arrestable offence) là thuật ngữ pháp lý chỉ những hành vi phạm tội nghiêm trọng mà có thể dẫn đến việc cảnh sát bắt giữ đối tượng mà không cần trát tòa án. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật Anh, đặc biệt là dưới Luật Hình sự 1984 và 2007. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng các quy định về hành vi phạm tội và quyền lực của cảnh sát có thể khác nhau giữa hai hệ thống pháp luật.
Thuật ngữ "arrestable offence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ "arrestare", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngăn cản". Trong ngữ cảnh pháp luật, "arrestable offence" chỉ những hành vi phạm tội mà cảnh sát có quyền bắt giữ kẻ phạm tội mà không cần lệnh bắt. Sự phát triển của khái niệm này trong hệ thống pháp lý đã phản ánh tầm quan trọng của quyền lực hành pháp trong việc duy trì trật tự xã hội và bảo vệ cộng đồng.
Khái niệm "arrestable offence" (tội có thể bị bắt) thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và các ngữ cảnh liên quan đến hệ thống tư pháp hình sự. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh được yêu cầu hiểu các thông tin về luật lệ và quyền hạn của lực lượng chức năng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người, luật pháp và các trường hợp phạm tội, nhấn mạnh vào tính chất nghiêm trọng và các chế tài pháp lý liên quan.