Bản dịch của từ Arrestable offence trong tiếng Việt

Arrestable offence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrestable offence (Noun)

ˌæɹəstəblˈɛfəkən
ˌæɹəstəblˈɛfəkən
01

Một hành vi phạm tội có hình phạt bắt buộc cố định hoặc có mức án ít nhất là năm năm tù (ví dụ: trộm cắp).

An offence for which there is a fixed mandatory penalty or which carries a sentence of at least five years' imprisonment (e.g. theft).

Ví dụ

Committing an arrestable offence like theft can lead to serious consequences.

Phạm tội có thể bị bắt như trộm cắp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Law enforcement officers are trained to handle arrestable offences effectively.

Các cảnh sát được đào tạo để xử lý các tội phạm bắt giữ hiệu quả.

The government takes a strict stance against arrestable offences to maintain order.

Chính phủ đưa ra một lập trường nghiêm ngặt đối với các tội phạm bắt giữ để duy trì trật tự.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arrestable offence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrestable offence

Không có idiom phù hợp