Bản dịch của từ Arrogation trong tiếng Việt

Arrogation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrogation (Noun)

ˌɛɹoʊɡˈeɪʃən
ˌɛɹoʊɡˈeɪʃən
01

Hành vi kiêu ngạo hoặc trạng thái bị kiêu ngạo; yêu cầu về quyền hoặc tài sản của người khác.

The act of arrogating or the state of being arrogated a claim of others rights or possessions.

Ví dụ

The arrogation of public land for private use is often illegal.

Việc chiếm đoạt đất công cho mục đích tư nhân thường là bất hợp pháp.

Many citizens oppose the arrogation of their rights by the government.

Nhiều công dân phản đối việc chính phủ chiếm đoạt quyền lợi của họ.

Is the arrogation of resources justified in times of crisis?

Liệu việc chiếm đoạt tài nguyên có hợp lý trong thời kỳ khủng hoảng không?

Arrogation (Verb)

ˌɛɹoʊɡˈeɪʃən
ˌɛɹoʊɡˈeɪʃən
01

Yêu cầu mà không có quyền; chiếm đoạt.

To claim without having the right to appropriate.

Ví dụ

Many politicians arrogate power without proper consent from the citizens.

Nhiều chính trị gia chiếm đoạt quyền lực mà không có sự đồng ý của công dân.

Activists argue that corporations arrogate resources from local communities unfairly.

Các nhà hoạt động tranh luận rằng các tập đoàn chiếm đoạt tài nguyên từ cộng đồng địa phương một cách không công bằng.

Do some leaders arrogate authority without justification?

Có phải một số lãnh đạo chiếm đoạt quyền lực mà không có lý do không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrogation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrogation

Không có idiom phù hợp