Bản dịch của từ Articulator trong tiếng Việt
Articulator

Articulator (Noun)
The articulators involved in speech production are the tongue and lips.
Các bộ phận tạo âm liên quan đến quá trình phát âm là lưỡi và môi.
Learning the correct placement of articulators is crucial for clear speech.
Học cách đặt các bộ phận tạo âm đúng là quan trọng để nói rõ ràng.
Children's articulators develop as they learn to speak different sounds.
Các bộ phận tạo âm của trẻ em phát triển khi họ học nói các âm thanh khác nhau.
Articulator (Verb)
She articulates her words clearly during the presentation.
Cô ấy phát âm rõ ràng trong bài thuyết trình.
He struggles to articulate his thoughts in group discussions.
Anh ấy gặp khó khăn khi diễn đạt suy nghĩ trong nhóm.
They articulate their ideas effectively in social interactions.
Họ diễn đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong giao tiếp xã hội.
Họ từ
"Articulator" là một thuật ngữ trong ngữ âm học, chỉ vào các cơ quan trong miệng như môi, lưỡi, vòm miệng, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm thanh của ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể. "Articulator" thường được dùng trong nghiên cứu ngôn ngữ học để phân tích cách phát âm và hình thành âm vị.
Từ "articulator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "articulator", hình thành từ động từ "articulare", có nghĩa là "nối lại" hoặc "phát âm". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và sinh học, từ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ các cấu trúc giúp trong việc phát âm và truyền tải ý nghĩa. Ngày nay, "articulator" được sử dụng phổ biến trong cả lĩnh vực ngôn ngữ và y học, chỉ những bộ phận hoặc thiết bị hỗ trợ quá trình phát âm và giao tiếp hiệu quả.
Từ "articulator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Nghe, nó có thể liên quan đến các ngữ cảnh khoa học hoặc y tế. Trong Đọc, "articulator" thường được dùng trong các bài viết về ngữ âm hoặc phát âm. Trong Viết và Nói, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên môn cao. Trong bối cảnh khác, "articulator" thường chỉ các cấu trúc sinh học hoặc công cụ hỗ trợ trong sản xuất ngữ âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
