Bản dịch của từ Artificial nucleation trong tiếng Việt

Artificial nucleation

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificial nucleation (Noun)

ˌɑɹtəfəzˈeɪʃənəli
ˌɑɹtəfəzˈeɪʃənəli
01

Hành động hoặc quá trình tạo mầm nhân tạo, như quá trình tạo mầm của hạt mưa bằng cách gieo hạt vào các đám mây bằng muối kết tinh.

The act or process of nucleating artificially as the nucleation of raindrops by seeding clouds with crystalline salts.

Ví dụ

Artificial nucleation helped increase rainfall in California last summer.

Quá trình nhân tạo đã giúp tăng lượng mưa ở California mùa hè qua.

Artificial nucleation does not always guarantee successful rainfall.

Quá trình nhân tạo không phải lúc nào cũng đảm bảo mưa thành công.

How effective is artificial nucleation in urban areas like Los Angeles?

Quá trình nhân tạo có hiệu quả như thế nào ở các khu vực đô thị như Los Angeles?

Artificial nucleation (Adjective)

ˌɑɹtəfəzˈeɪʃənəli
ˌɑɹtəfəzˈeɪʃənəli
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến hạt nhân được tạo ra nhân tạo.

Relating to or involving artificially created nuclei.

Ví dụ

Artificial nucleation helps create new social groups in communities effectively.

Sự nhân tạo hạt nhân giúp tạo ra các nhóm xã hội trong cộng đồng.

Artificial nucleation does not occur naturally in traditional social settings.

Sự nhân tạo hạt nhân không xảy ra tự nhiên trong các môi trường xã hội truyền thống.

How does artificial nucleation impact social dynamics in urban areas?

Sự nhân tạo hạt nhân ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artificial nucleation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artificial nucleation

Không có idiom phù hợp