Bản dịch của từ Arty-crafty trong tiếng Việt

Arty-crafty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arty-crafty (Adjective)

ˈɑɹtikɹˈæfti
ˈɑɹtikɹˈæfti
01

(của một người hoặc một tác phẩm) thể hiện kỹ năng hoặc phẩm chất sáng tạo.

Of a person or a piece of work showing creative skill or quality.

Ví dụ

She received high marks for her arty-crafty essay in IELTS writing.

Cô ấy nhận được điểm cao cho bài luận arty-crafty của mình trong viết IELTS.

Not everyone appreciates the arty-crafty style in speaking test responses.

Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách arty-crafty trong các câu trả lời bài thi nói.

Is it necessary to use arty-crafty language in IELTS speaking?

Có cần phải sử dụng ngôn ngữ arty-crafty trong phần thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arty-crafty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arty-crafty

Không có idiom phù hợp