Bản dịch của từ Arty-crafty trong tiếng Việt
Arty-crafty

Arty-crafty (Adjective)
She received high marks for her arty-crafty essay in IELTS writing.
Cô ấy nhận được điểm cao cho bài luận arty-crafty của mình trong viết IELTS.
Not everyone appreciates the arty-crafty style in speaking test responses.
Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách arty-crafty trong các câu trả lời bài thi nói.
Is it necessary to use arty-crafty language in IELTS speaking?
Có cần phải sử dụng ngôn ngữ arty-crafty trong phần thi nói IELTS không?
Từ "arty-crafty" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc hoạt động có liên quan đến nghệ thuật và thủ công, mang tính sáng tạo và châm biếm. Thuật ngữ này chủ yếu gặp trong tiếng Anh British, không phổ biến trong tiếng Anh American, nơi người ta thường sử dụng các từ như "artsy" hoặc "crafty". Trong khi "arty" nhấn mạnh khía cạnh nghệ thuật, "crafty" lại thiên về sự khéo tay, ẩn dụ ý chỉ việc sử dụng tài khéo léo để thực hiện thủ công hoặc chế tạo.
Từ "arty-crafty" xuất phát từ hai gốc từ tiếng Anh: "arty", một hình thức ngắn gọn của "artistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "artisticus", và "crafty", bắt nguồn từ từ "craft", vốn có nguồn gốc từ tiếng Old English "craeft", mang nghĩa là tài năng hoặc kĩ năng. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh tính chất sáng tạo và khéo léo trong nghệ thuật và thủ công. Qua thời gian, "arty-crafty" đã được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc sản phẩm thể hiện sự đa dạng trong nghệ thuật và kĩ năng thủ công, thường với sự chú ý đến tính thẩm mỹ.
Từ "arty-crafty" không phải là từ thường gặp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả nghệ thuật và thủ công trong các bài viết hoặc hội thoại không chính thức. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hoạt động có tính sáng tạo, thường nhấn mạnh yếu tố nghệ thuật và thủ công. Từ này phản ánh sự hòa quyện giữa nghệ thuật và tay nghề, thường thấy trong các buổi triễn lãm, lớp học nghệ thuật hoặc dự án thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp