Bản dịch của từ As well (as) trong tiếng Việt
As well (as)

As well (as) (Idiom)
The community center offers classes as well as workshops for everyone.
Trung tâm cộng đồng cung cấp lớp học cũng như hội thảo cho mọi người.
The new park isn’t as well maintained as the old one.
Công viên mới không được bảo trì tốt như công viên cũ.
Is the local library as well funded as the city library?
Thư viện địa phương có được tài trợ tốt như thư viện thành phố không?
Cụm từ "as well (as)" được sử dụng để nêu thêm thông tin hoặc để bổ sung điều gì đó bên cạnh những gì đã được đề cập. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng như một liên từ để so sánh hoặc nhấn mạnh sự bổ sung. Ở tiếng Anh Anh, "as well" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thiên về việc sử dụng "too" hoặc "also" trong các tình huống tương tự. Tuy nhiên, tính chất và nghĩa cả hai phiên bản tiếng Anh này thường giống nhau trong văn viết và nói.
Cụm từ "as well" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ, được xây dựng từ các thành phần "as" và "well". Từ "as" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wīl" và "well" xuất phát từ Old English "wella", có nghĩa là "sự tốt đẹp" hoặc "sự khỏe mạnh". Cụm từ này ban đầu được sử dụng để diễn tả sự đồng tình hoặc bổ sung thông tin, và ngày nay được dùng để chỉ sự tương đương hoặc tính bổ sung trong nhiều ngữ cảnh, phản ánh sự hài hòa trong các câu và ý tưởng.
Cụm từ "as well (as)" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhằm bổ sung thông tin hoặc thể hiện sự so sánh. Tần suất sử dụng của cụm này chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích, nơi cần nhấn mạnh sự tương đồng hoặc bổ sung giữa các đối tượng hoặc ý tưởng. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh hằng ngày, chẳng hạn như trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản học thuật, để liên kết các ý tưởng một cách mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



