Bản dịch của từ As well (as) trong tiếng Việt

As well (as)

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As well (as) (Idiom)

01

Tốt như nhau, nhanh chóng, v.v. như cái gì đó hoặc ai đó.

Equally good fast etc as something or someone else.

Ví dụ

The community center offers classes as well as workshops for everyone.

Trung tâm cộng đồng cung cấp lớp học cũng như hội thảo cho mọi người.

The new park isn’t as well maintained as the old one.

Công viên mới không được bảo trì tốt như công viên cũ.

Is the local library as well funded as the city library?

Thư viện địa phương có được tài trợ tốt như thư viện thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as well (as)/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Currently, I'm looking forward to going to Japan as as England because of their scenic splendour as as their generous and kind people [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Not only does their physical health suffer, but also their mental health as [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Well, I think there are several reasons why people wear exorbitant timepieces [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Some people argue that maths is an essential skill in order to do in business [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with As well (as)

Không có idiom phù hợp