Bản dịch của từ Ascites trong tiếng Việt
Ascites

Ascites (Noun)
Sự tích tụ chất lỏng trong khoang phúc mạc, gây sưng bụng.
The accumulation of fluid in the peritoneal cavity causing abdominal swelling.
Many patients with liver disease experience ascites and need treatment.
Nhiều bệnh nhân mắc bệnh gan trải qua tình trạng cổ trướng và cần điều trị.
Doctors do not always identify ascites in patients quickly enough.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng phát hiện cổ trướng ở bệnh nhân kịp thời.
Is ascites common among patients with advanced liver cirrhosis?
Cổ trướng có phổ biến trong số bệnh nhân mắc xơ gan nặng không?
Họ từ
Ascites là một thuật ngữ y học chỉ sự tích tụ dịch trong khoang bụng, thường liên quan đến các bệnh lý gan như xơ gan hoặc suy tim. Tình trạng này có thể gây ra triệu chứng như đau bụng, khó thở và cảm giác đầy bụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "ascites" cũng có thể liên quan đến các nguyên nhân khác, như ung thư.
Từ "ascites" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "askites", có nghĩa là "bàn tay" hoặc "bọc", liên quan đến hình dạng của dịch lỏng tích tụ trong khoang bụng. Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng tích tụ dịch mà không có nguyên nhân tối quan trọng. Lịch sử pháp lý đã phản ánh sự gia tăng tần suất của các bệnh lý gan và tim mạch, các yếu tố gây ra tình trạng này. Hiện tại, "ascites" được dùng để chỉ sự tích tụ dịch ở bụng, thường liên quan đến bệnh lý nghiêm trọng.
Ascites là thuật ngữ y học chỉ tình trạng tích tụ dịch trong khoang bụng, thường gặp trong các bệnh lý về gan và tim. Trong các bài thi IELTS, từ này không phải là thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triệu chứng bệnh lý, chẩn đoán và điều trị, cũng như trong các tài liệu nghiên cứu y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp