Bản dịch của từ Ascites trong tiếng Việt

Ascites

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascites (Noun)

əsˈaɪtiz
əsˈaɪtiz
01

Sự tích tụ chất lỏng trong khoang phúc mạc, gây sưng bụng.

The accumulation of fluid in the peritoneal cavity causing abdominal swelling.

Ví dụ

Many patients with liver disease experience ascites and need treatment.

Nhiều bệnh nhân mắc bệnh gan trải qua tình trạng cổ trướng và cần điều trị.

Doctors do not always identify ascites in patients quickly enough.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng phát hiện cổ trướng ở bệnh nhân kịp thời.

Is ascites common among patients with advanced liver cirrhosis?

Cổ trướng có phổ biến trong số bệnh nhân mắc xơ gan nặng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ascites/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascites

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.