Bản dịch của từ Asea trong tiếng Việt
Asea
Asea (Adjective)
The asea voyage brought them to a remote island.
Hành trình trên biển đưa họ đến một hòn đảo xa xôi.
The asea adventure was full of unexpected discoveries.
Cuộc phiêu lưu trên biển đầy những phát hiện bất ngờ.
Không chắc chắn; (về mặt tâm lý) lạc lối.
After moving to a new city, she felt asea.
Sau khi chuyển đến thành phố mới, cô ấy cảm thấy bơ vơ.
The teenager was asea at the large social gathering.
Người thiếu niên cảm thấy lạc lõng tại buổi tụ tập xã hội lớn.
Asea (Adverb)
The beachfront property faces asea, offering stunning ocean views.
Bất động sản ven biển hướng về biển, mang lại tầm nhìn biển tuyệt đẹp.
The coastal town's economy relies heavily on activities asea.
Nền kinh tế của thị trấn ven biển phụ thuộc nhiều vào các hoạt động ven biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp