Bản dịch của từ Asea trong tiếng Việt
Asea

Asea (Adjective)
The asea voyage brought them to a remote island.
Hành trình trên biển đưa họ đến một hòn đảo xa xôi.
The asea adventure was full of unexpected discoveries.
Cuộc phiêu lưu trên biển đầy những phát hiện bất ngờ.
Living asea allowed them to witness breathtaking sunsets.
Sống trên biển cho phép họ chứng kiến những hoàng hôn tuyệt vời.
Không chắc chắn; (về mặt tâm lý) lạc lối.
After moving to a new city, she felt asea.
Sau khi chuyển đến thành phố mới, cô ấy cảm thấy bơ vơ.
The teenager was asea at the large social gathering.
Người thiếu niên cảm thấy lạc lõng tại buổi tụ tập xã hội lớn.
Being in a foreign country made him asea culturally.
Sống ở một quốc gia nước ngoài khiến anh ta cảm thấy lạc lõng về mặt văn hóa.
Asea (Adverb)
The beachfront property faces asea, offering stunning ocean views.
Bất động sản ven biển hướng về biển, mang lại tầm nhìn biển tuyệt đẹp.
The coastal town's economy relies heavily on activities asea.
Nền kinh tế của thị trấn ven biển phụ thuộc nhiều vào các hoạt động ven biển.
The fishing industry thrives by venturing asea for abundant marine resources.
Ngành công nghiệp cá nuôi phát triển mạnh mẽ bằng cách khai thác nguồn lợi dồi dào từ biển.
"Asea" là một từ tiếng Anh cổ, thường được dùng để chỉ trạng thái ở trong tình trạng hoang dã hoặc trong tự nhiên, mang sắc thái tự nhiên và chưa bị con người can thiệp. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này không phổ biến và hầu như không còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phiên âm hay nghĩa, song nó có thể trở nên lỗi thời và ít được thông hiểu trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "asea" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aqua", có nghĩa là "nước". Trong tiếng Anh, "asea" chỉ trạng thái ở trên biển hoặc thường chỉ đến việc đi lại trên biển. Nguồn gốc của từ này liên quan đến hình ảnh của hành trình hay sự hiện diện ở trên mặt nước. Qua thời gian, từ "asea" trở thành một thuật ngữ văn học, thường được sử dụng để diễn tả sự tự do hoặc cảm giác nổi trôi giữa biển cả, phản ánh mối quan hệ mật thiết với yếu tố nước trong ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "asea" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh bài thi IELTS, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc khi miêu tả trạng thái lặng gió, an bình trên mặt nước. Ví dụ, trong thi ca hay văn học cổ điển, "asea" biểu trưng cho sự thanh tĩnh và tĩnh lặng của tâm hồn con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp