Bản dịch của từ Asea trong tiếng Việt

Asea

AdjectiveAdverb

Asea (Adjective)

əzˈiə
ˈeiˈɛsˈiˈei
01

Trên đại dương; trên một chiếc thuyền trên đại dương

On the ocean; on a boat on the ocean

Ví dụ

The asea voyage brought them to a remote island.

Hành trình trên biển đưa họ đến một hòn đảo xa xôi.

The asea adventure was full of unexpected discoveries.

Cuộc phiêu lưu trên biển đầy những phát hiện bất ngờ.

Living asea allowed them to witness breathtaking sunsets.

Sống trên biển cho phép họ chứng kiến những hoàng hôn tuyệt vời.

02

Không chắc chắn; (về mặt tâm lý) lạc lối.

Uncertain; (psychologically) adrift.

Ví dụ

After moving to a new city, she felt asea.

Sau khi chuyển đến thành phố mới, cô ấy cảm thấy bơ vơ.

The teenager was asea at the large social gathering.

Người thiếu niên cảm thấy lạc lõng tại buổi tụ tập xã hội lớn.

Being in a foreign country made him asea culturally.

Sống ở một quốc gia nước ngoài khiến anh ta cảm thấy lạc lõng về mặt văn hóa.

Asea (Adverb)

əzˈiə
ˈeiˈɛsˈiˈei
01

Hướng biển, hướng biển.

In the direction of the sea, seaward.

Ví dụ

The beachfront property faces asea, offering stunning ocean views.

Bất động sản ven biển hướng về biển, mang lại tầm nhìn biển tuyệt đẹp.

The coastal town's economy relies heavily on activities asea.

Nền kinh tế của thị trấn ven biển phụ thuộc nhiều vào các hoạt động ven biển.

The fishing industry thrives by venturing asea for abundant marine resources.

Ngành công nghiệp cá nuôi phát triển mạnh mẽ bằng cách khai thác nguồn lợi dồi dào từ biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asea

Không có idiom phù hợp