Bản dịch của từ Adrift trong tiếng Việt
Adrift
Adrift (Adjective)
The adrift youth struggled to find purpose in life.
Tuổi trẻ lạc lối vật lộn để tìm mục đích trong cuộc sống.
The adrift community sought guidance from experienced mentors.
Cộng đồng lạc lối tìm sự hướng dẫn từ các mentor có kinh nghiệm.
The adrift economy faced challenges in achieving stability.
Nền kinh tế lạc lối đối mặt với thách thức trong việc đạt được sự ổn định.
The adrift boat was found by the coast guard.
Chiếc thuyền lênh đênh được tìm thấy bởi cảnh sát bảo vệ bờ biển.
The adrift passengers were rescued by a passing ship.
Hành khách lênh đênh được cứu bởi một con tàu đi ngang qua.
The adrift sailors were lost at sea for days.
Các thủy thủ lênh đênh bị mất tích trên biển trong vài ngày.
Kết hợp từ của Adrift (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In adrift Lạc lõng | The lost child was in adrift in the crowded city. Đứa trẻ lạc đã bị lạc trong thành phố đông đúc. |
From adrift Từ xa xăm | He felt adrift from society after moving to a new town. Anh ta cảm thấy lạc lõng với xã hội sau khi chuyển đến một thị trấn mới. |
Từ "adrift" mang nghĩa là không có phương hướng, trôi dạt tự do trong không gian, thường được dùng để miêu tả tình trạng của một người hay vật không có định hướng hoặc mục tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "adrift" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, từ này có thể gợi lên cảm giác cô đơn hay thiếu phương hướng tinh thần hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để diễn tả tâm trạng của nhân vật.
Từ "adrift" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "a-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh (ad) mang nghĩa "đến" và "drift" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ (driftan), nghĩa là "trôi". Lịch sử của từ này phản ánh tình huống của những vật thể hoặc con người không có sự kiểm soát, bị cuốn theo dòng chảy mà không có mục đích. Ngày nay, "adrift" được sử dụng để chỉ trạng thái lạc lõng hoặc không định hướng trong cuộc sống.
Từ "adrift" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không có mục tiêu hoặc thiếu định hướng trong cuộc sống hay tâm trạng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh ngôn ngữ hàng ngày, "adrift" thường được áp dụng để chỉ một con tàu không có người điều khiển, hoặc tình trạng lơ lửng về tinh thần, cảm xúc trong các cuộc trò chuyện về kinh nghiệm cá nhân hoặc phản ánh nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp