Bản dịch của từ Aseptic packaging trong tiếng Việt
Aseptic packaging
Noun [U/C]

Aseptic packaging(Noun)
əsˈɛptɨk pˈækɨdʒɨŋ
əsˈɛptɨk pˈækɨdʒɨŋ
01
Một quá trình bao gồm việc đổ và niêm phong các thùng đựng thực phẩm trong một môi trường vô trùng.
A process that involves filling and sealing food containers in a sterile environment.
Ví dụ
02
Một phương pháp đóng gói thực phẩm theo cách ngăn ngừa ô nhiễm bởi vi sinh vật.
A method of packaging food in a way that prevents contamination by microorganisms.
Ví dụ
03
Bao bì được thiết kế để duy trì sự vô trùng của nội dung mà không cần làm lạnh.
Packaging designed to maintain the sterility of its contents without refrigeration.
Ví dụ
