Bản dịch của từ Aseptic packaging trong tiếng Việt
Aseptic packaging

Aseptic packaging (Noun)
Một phương pháp đóng gói thực phẩm theo cách ngăn ngừa ô nhiễm bởi vi sinh vật.
A method of packaging food in a way that prevents contamination by microorganisms.
Aseptic packaging keeps food safe from bacteria and viruses during transport.
Bao bì vô trùng giữ thực phẩm an toàn khỏi vi khuẩn và virus khi vận chuyển.
Aseptic packaging does not allow any microorganisms to spoil the food.
Bao bì vô trùng không cho phép bất kỳ vi sinh vật nào làm hỏng thực phẩm.
Is aseptic packaging effective in reducing foodborne illnesses in society?
Bao bì vô trùng có hiệu quả trong việc giảm bệnh do thực phẩm gây ra trong xã hội không?
Một quá trình bao gồm việc đổ và niêm phong các thùng đựng thực phẩm trong một môi trường vô trùng.
A process that involves filling and sealing food containers in a sterile environment.
Aseptic packaging helps keep food safe for longer periods.
Đóng gói vô trùng giúp thực phẩm an toàn lâu hơn.
Aseptic packaging does not guarantee food safety without proper handling.
Đóng gói vô trùng không đảm bảo an toàn thực phẩm nếu không xử lý đúng.
How does aseptic packaging improve food safety in communities?
Đóng gói vô trùng cải thiện an toàn thực phẩm trong cộng đồng như thế nào?
Bao bì được thiết kế để duy trì sự vô trùng của nội dung mà không cần làm lạnh.
Packaging designed to maintain the sterility of its contents without refrigeration.
Aseptic packaging keeps food safe for longer without refrigeration.
Bao bì vô trùng giữ thực phẩm an toàn lâu hơn mà không cần làm lạnh.
Many people do not trust aseptic packaging for fresh produce.
Nhiều người không tin tưởng bao bì vô trùng cho sản phẩm tươi sống.
Is aseptic packaging effective for preventing foodborne illnesses?
Bao bì vô trùng có hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh do thực phẩm không?