Bản dịch của từ Asian currency unit trong tiếng Việt
Asian currency unit
Noun [U/C]

Asian currency unit (Noun)
ˈeɪʒən kɝˈənsi jˈunət
ˈeɪʒən kɝˈənsi jˈunət
01
Một đơn vị tiền tệ được sử dụng ở một số quốc gia châu á nhằm mục đích hợp tác kinh tế khu vực.
A monetary unit used in some asian countries for the purpose of regional economic cooperation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đơn vị tiền tệ nhân tạo được sử dụng để tạo điều kiện cho việc giao dịch giữa các quốc gia châu á.
An artificial unit of currency used to facilitate exchange among asian nations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đơn vị được chỉ định để phản ánh giá trị của các loại tiền tệ ở châu á cho các mục đích so sánh.
A unit designated to reflect the value of currencies in asia for comparative purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Asian currency unit
Không có idiom phù hợp