Bản dịch của từ Asian currency unit trong tiếng Việt
Asian currency unit

Asian currency unit (Noun)
Một đơn vị tiền tệ được sử dụng ở một số quốc gia châu á nhằm mục đích hợp tác kinh tế khu vực.
A monetary unit used in some asian countries for the purpose of regional economic cooperation.
Một đơn vị tiền tệ nhân tạo được sử dụng để tạo điều kiện cho việc giao dịch giữa các quốc gia châu á.
An artificial unit of currency used to facilitate exchange among asian nations.
Một đơn vị được chỉ định để phản ánh giá trị của các loại tiền tệ ở châu á cho các mục đích so sánh.
A unit designated to reflect the value of currencies in asia for comparative purposes.