Bản dịch của từ Ask for the hand of trong tiếng Việt

Ask for the hand of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ask for the hand of (Phrase)

ˈæsk fˈɔɹ ðə hˈænd ˈʌv
ˈæsk fˈɔɹ ðə hˈænd ˈʌv
01

Cầu hôn ai đó

To propose marriage to someone

Ví dụ

John asked for the hand of Maria last Saturday at dinner.

John đã cầu hôn Maria vào thứ Bảy tuần trước tại bữa tối.

They did not ask for the hand of anyone during the event.

Họ đã không cầu hôn ai trong sự kiện đó.

Did Mark really ask for the hand of Sarah yesterday?

Mark có thật sự cầu hôn Sarah hôm qua không?

02

Xin phép ai đó kết hôn

To request someones hand in marriage

Ví dụ

John plans to ask for the hand of Sarah next month.

John dự định cầu hôn Sarah vào tháng tới.

Many do not ask for the hand of their partners anymore.

Nhiều người không cầu hôn bạn đời của họ nữa.

Will Mark ask for the hand of Emily at the party?

Mark có cầu hôn Emily tại bữa tiệc không?

03

Xin phép kết hôn với ai đó

To seek permission to marry someone

Ví dụ

John asked for the hand of Mary at their anniversary dinner.

John đã cầu hôn Mary trong bữa tối kỷ niệm của họ.

Tom did not ask for the hand of Lisa last weekend.

Tom đã không cầu hôn Lisa vào cuối tuần trước.

Will Mark ask for the hand of Sarah during the family gathering?

Liệu Mark có cầu hôn Sarah trong buổi họp mặt gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ask for the hand of cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ask for the hand of

Không có idiom phù hợp