Bản dịch của từ Ask price trong tiếng Việt
Ask price
Noun [U/C]

Ask price (Noun)
ˈæsk pɹˈaɪs
ˈæsk pɹˈaɪs
Ví dụ
The ask price for Tesla shares is currently $900.
Giá chào bán cho cổ phiếu Tesla hiện tại là 900 đô la.
The ask price is not always the lowest in the market.
Giá chào bán không phải lúc nào cũng là giá thấp nhất trên thị trường.
What is the ask price for Apple stock today?
Giá chào bán cho cổ phiếu Apple hôm nay là bao nhiêu?
Ví dụ
The ask price for the concert tickets was $50 each.
Giá chào bán cho vé concert là 50 đô la mỗi vé.
The ask price for that painting is not too high.
Giá chào bán cho bức tranh đó không quá cao.
What is the ask price for the local art fair tickets?
Giá chào bán cho vé hội chợ nghệ thuật địa phương là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ask price
Không có idiom phù hợp