Bản dịch của từ Ask questions trong tiếng Việt
Ask questions

Ask questions (Verb)
I always ask questions during the speaking test to clarify my ideas.
Tôi luôn hỏi câu hỏi trong bài thi nói để làm rõ ý kiến của mình.
She never asks questions in class because she is shy.
Cô ấy không bao giờ hỏi câu hỏi trong lớp vì cô ấy rất nhút nhát.
Do you ask questions to engage with the examiner during the test?
Bạn có hỏi câu hỏi để tương tác với người chấm bài trong bài thi không?
Ask questions (Noun)
Một câu hỏi hoặc yêu cầu.
A question or request.
Asking questions is important in IELTS speaking.
Việc đặt câu hỏi quan trọng trong phần nói IELTS.
She avoids asking questions during IELTS writing practice.
Cô ấy tránh đặt câu hỏi trong luyện viết IELTS.
Do you think asking questions can improve your IELTS score?
Bạn có nghĩ rằng việc đặt câu hỏi có thể cải thiện điểm IELTS của bạn không?
Từ "ask questions" (hỏi câu hỏi) được sử dụng nhằm thể hiện hành động yêu cầu thông tin hoặc làm rõ một khía cạnh nào đó qua việc đặt câu hỏi. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số cụm từ đồng nghĩa có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh cụ thể, như "inquire" hoặc "interrogate". Việc sử dụng "ask questions" có thể phổ biến trong lĩnh vực giáo dục, phỏng vấn và các cuộc thảo luận.
Từ "ask" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ascian", có nghĩa là yêu cầu hoặc hỏi. Tiếng Anh cổ này lại xuất phát từ gốc Germanic, mà cụ thể là từ Proto-Germanic "*aiskōną". Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp và tìm kiếm thông tin trong xã hội con người. Ngày nay, từ "ask" vẫn giữ nguyên nghĩa là yêu cầu thông tin hoặc sự giúp đỡ, thể hiện vai trò quan trọng của giao tiếp trong sự tương tác xã hội.
Từ "ask questions" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các tác vụ yêu cầu người học giao tiếp hiệu quả và thu thập thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giáo dục, hội thảo và phỏng vấn, nơi việc yêu cầu thông tin rõ ràng và phân tích là rất quan trọng. Sự phổ biến của nó phản ánh vai trò thiết yếu của câu hỏi trong các tương tác xã hội và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
