Bản dịch của từ Askance trong tiếng Việt
Askance

Askance (Adverb)
Với thái độ hoặc cái nhìn nghi ngờ hoặc không đồng tình.
With an attitude or look of suspicion or disapproval.
She looked askance at his strange behavior during the party.
Cô ấy nhìn những hành vi lạ lẫm của anh ta trong buổi tiệc một cách hoài nghi.
The teacher glanced askance when the students started whispering during the test.
Giáo viên liếc mắt một cách hoài nghi khi học sinh bắt đầu thì thầm trong bài kiểm tra.
People in the small town often view outsiders askance at first.
Người dân ở thị trấn nhỏ thường nhìn người lạ một cách hoài nghi ban đầu.
Từ "askance" diễn tả một cái nhìn nghi ngờ hoặc không tin tưởng, thường được sử dụng để chỉ sự hoài nghi đối với hành động hoặc thái độ của người khác. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, "askance" có thể mang sắc thái khác nhau; ở Anh, nó thường liên quan đến một cảm giác khinh miệt hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể thiên về sự cảnh giác hay thận trọng.
Từ "askance" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "esquans", có nghĩa là "nhìn nghiêng" hoặc "nhìn chéo". Gốc Latinh có liên quan là "queer", mang ý nghĩa về sự khác biệt hoặc nghi ngờ. Từ thế kỷ 17, "askance" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động nhìn với sự hoài nghi hoặc không đồng thuận. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì được tính chất chỉ trích và thể hiện sự không tin tưởng trong cái nhìn của con người.
Từ "askance" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả cảm xúc hoặc thái độ hoài nghi, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh văn chương hoặc phân tích tâm lý. Các tình huống cụ thể có thể bao gồm việc diễn tả cái nhìn nghi ngờ về hành động của người khác hoặc phản ứng trước thông tin chưa được xác thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp