Bản dịch của từ Askance trong tiếng Việt
Askance
Adverb
Askance (Adverb)
əskˈæns
əskˈæns
01
Với thái độ hoặc cái nhìn nghi ngờ hoặc không đồng tình.
With an attitude or look of suspicion or disapproval.
Ví dụ
She looked askance at his strange behavior during the party.
Cô ấy nhìn những hành vi lạ lẫm của anh ta trong buổi tiệc một cách hoài nghi.
The teacher glanced askance when the students started whispering during the test.
Giáo viên liếc mắt một cách hoài nghi khi học sinh bắt đầu thì thầm trong bài kiểm tra.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp