Bản dịch của từ Aspartame trong tiếng Việt

Aspartame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aspartame (Noun)

ˈæspɑɹteim
ˈæspɚtˌeim
01

Một chất rất ngọt được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo, chủ yếu trong các sản phẩm có hàm lượng calo thấp. nó là một dẫn xuất của axit aspartic và phenylalanine.

A very sweet substance used as an artificial sweetener chiefly in lowcalorie products it is a derivative of aspartic acid and phenylalanine.

Ví dụ

Aspartame is commonly found in diet sodas and sugar-free candies.

Aspartame thường được tìm thấy trong nước ngọt không đường và kẹo không đường.

Many people avoid consuming aspartame due to health concerns.

Nhiều người tránh tiêu thụ aspartame vì lo lắng về sức khỏe.

The use of aspartame in food products has been a topic of debate.

Việc sử dụng aspartame trong sản phẩm thực phẩm đã trở thành một chủ đề tranh cãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aspartame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aspartame

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.