Bản dịch của từ Aspartame trong tiếng Việt
Aspartame

Aspartame (Noun)
Một chất rất ngọt được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo, chủ yếu trong các sản phẩm có hàm lượng calo thấp. nó là một dẫn xuất của axit aspartic và phenylalanine.
A very sweet substance used as an artificial sweetener chiefly in lowcalorie products it is a derivative of aspartic acid and phenylalanine.
Aspartame is commonly found in diet sodas and sugar-free candies.
Aspartame thường được tìm thấy trong nước ngọt không đường và kẹo không đường.
Many people avoid consuming aspartame due to health concerns.
Nhiều người tránh tiêu thụ aspartame vì lo lắng về sức khỏe.
The use of aspartame in food products has been a topic of debate.
Việc sử dụng aspartame trong sản phẩm thực phẩm đã trở thành một chủ đề tranh cãi.
Họ từ
Aspartame là một loại đường nhân tạo, được sử dụng rộng rãi như một chất tạo ngọt trong thực phẩm và đồ uống không calo. Hóa học, aspartame là một dipeptide methyl ester của hai amin axit, axit aspartic và phenylalanin. Ở Anh, nó thường được gọi là "aspartame", và thuật ngữ này cũng tương tự trong tiếng Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt về quy định và mức độ chấp nhận sử dụng giữa hai khu vực, với một số nghiên cứu cho thấy các tác động tiềm ẩn đến sức khỏe con người.
Aspartame là một từ có nguồn gốc từ hai thành phần chính: "aspartic acid" và "phenylalanine", cùng với nhóm metyl. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "aspartātus" (một dạng của aspartic acid) và "phenylicus" (liên quan đến phenylalanine). Aspartame được phát hiện vào năm 1965 và được sử dụng rộng rãi như một chất tạo ngọt nhân tạo. Ngày nay, nó thường được dùng để thay thế đường trong thực phẩm và đồ uống cho người muốn kiểm soát calo, phản ánh tiềm năng của nó trong lĩnh vực dinh dưỡng và y tế.
Aspartame là một trong những chất tạo ngọt nhân tạo phổ biến, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh khoa học, aspartame thường được đề cập trong các nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe và an toàn thực phẩm. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của thực phẩm chế biến đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp