Bản dịch của từ Phenylalanine trong tiếng Việt

Phenylalanine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenylalanine (Noun)

fˌinɑɪlˈælənˌin
fˌinɑɪlˈælənˌin
01

Một axit amin phân bố rộng rãi trong protein thực vật. nó là một chất dinh dưỡng thiết yếu trong chế độ ăn của động vật có xương sống.

An amino acid widely distributed in plant proteins it is an essential nutrient in the diet of vertebrates.

Ví dụ

Phenylalanine is found in many foods like chicken and eggs.

Phenylalanine có trong nhiều thực phẩm như gà và trứng.

Many people do not know phenylalanine is essential for health.

Nhiều người không biết phenylalanine là cần thiết cho sức khỏe.

Is phenylalanine important for a balanced diet in social settings?

Phenylalanine có quan trọng cho chế độ ăn cân bằng trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenylalanine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenylalanine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.