Bản dịch của từ Phenylalanine trong tiếng Việt
Phenylalanine

Phenylalanine (Noun)
Phenylalanine is found in many foods like chicken and eggs.
Phenylalanine có trong nhiều thực phẩm như gà và trứng.
Many people do not know phenylalanine is essential for health.
Nhiều người không biết phenylalanine là cần thiết cho sức khỏe.
Is phenylalanine important for a balanced diet in social settings?
Phenylalanine có quan trọng cho chế độ ăn cân bằng trong các bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Phenylalanine là một axit amin thiết yếu có vai trò quan trọng trong tổng hợp protein và sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và norepinephrine. Nó được tìm thấy phổ biến trong thực phẩm chứa protein như thịt, cá, trứng và sản phẩm sữa. Trong ngữ cảnh y học, phenylalanine được chú ý vì mối liên quan đến bệnh di truyền phenylceton niệu (PKU), nơi cơ thể không thể chuyển hóa axit amin này. Nên tránh ở những người mắc bệnh PKU do tính độc hại của sản phẩm chuyển hóa.
Từ "phenylalanine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "phenyl" xuất phát từ từ "phenol", biểu thị nhóm hydroxybenzen, và "alanine" xuất phát từ từ "alanin", một axit amin. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20 khi nghiên cứu về cấu trúc của axit amin và vai trò của chúng trong cơ thể. Phenylalanine hiện nay được biết đến như một axit amin thiết yếu, có vai trò quan trọng trong tổng hợp protein và sản xuất neurotransmitter. Việc hiểu rõ nguồn gốc và lịch sử của từ này giúp liên hệ với chức năng sinh học của nó trong dinh dưỡng và sinh lý học.
Phenylalanine là một axit amin thiết yếu, có vai trò quan trọng trong sinh lý học và dinh dưỡng. Tần suất xuất hiện trong các bài thi IELTS có thể chưa cao, chủ yếu xuất hiện trong các phần liên quan đến khoa học đời sống hoặc y học, cụ thể là trong phần Đọc và Nói. Ngoài bối cảnh IELTS, phenylalanine thường được đề cập trong các thảo luận về dinh dưỡng, các bệnh di truyền như phenylketonuria (PKU), và các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe tâm thần.