Bản dịch của từ Aspirant trong tiếng Việt
Aspirant

Aspirant (Adjective)
The young aspirant politician dreams of becoming the mayor.
Người trẻ có tham vọng trong chính trị mơ trở thành thị trưởng.
She is an aspirant artist hoping to exhibit her paintings.
Cô ấy là một nghệ sĩ có tham vọng hy vọng trưng bày bức tranh của mình.
The aspirant singer practices daily to achieve her dream of fame.
Ca sĩ có tham vọng luyện tập hàng ngày để đạt được ước mơ nổi tiếng của mình.
Aspirant (Noun)
The young aspirant dreams of becoming a successful entrepreneur.
Người trẻ tuổi mơ ước trở thành một doanh nhân thành công.
She is an aspirant aiming to win the prestigious scholarship.
Cô ấy là một người mơ ước nhằm giành được học bổng danh giá.
Many aspirants gathered to compete in the talent show.
Nhiều người mơ ước tụ tập để cạnh tranh trong chương trình tìm kiếm tài năng.
Họ từ
Aspirant là một danh từ tiếng Anh chỉ người có ước mơ hoặc khát vọng đạt được một mục tiêu, thường liên quan đến sự nghiệp hoặc học vấn. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ giữa hai vùng.
Từ "aspirant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aspirans", danh từ hiện tại của "aspirare", có nghĩa là "thở, hướng tới". Cấu trúc này thể hiện động thái hướng đến một mục tiêu cao cả hoặc mong muốn đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh, "aspirant" ban đầu chỉ những người có khát vọng hoặc tham vọng, và ngày nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường chỉ những cá nhân đang cố gắng đạt được vị trí hoặc thành công trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "aspirant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về mục tiêu nghề nghiệp hoặc học thuật. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như mô tả người có nguyện vọng đạt được một vị trí nhất định, ví dụ như "aspirant của một chương trình đại học" hay "aspirant trong lĩnh vực chính trị". Tính chất trang trọng của từ cũng khiến nó được ưa chuộng trong văn bản học thuật và báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
