Bản dịch của từ Assembly line trong tiếng Việt

Assembly line

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assembly line (Noun)

əsˈɛmbli laɪn
əsˈɛmbli laɪn
01

Một loạt công nhân và máy móc trong một nhà máy, đang làm việc để hoàn thành từng sản phẩm một khi nó di chuyển dọc theo dây chuyền.

A series of workers and machines in a factory working on the completion of one product at a time as it moves along the line.

Ví dụ

The automobile company implemented an assembly line for efficiency.

Công ty sản xuất ô tô triển khai một dây chuyền lắp ráp để tăng hiệu quả.

Henry Ford revolutionized manufacturing with the introduction of the assembly line.

Henry Ford cách mạng hóa ngành sản xuất bằng việc giới thiệu dây chuyền lắp ráp.

Assembly line (Phrase)

əsˈɛmbli laɪn
əsˈɛmbli laɪn
01

Một loạt các sự vật hoặc sự kiện được kết nối với nhau hoặc có liên quan.

A series of interconnected or related things or events.

Ví dụ

The company implemented an assembly line to increase efficiency.

Công ty đã triển khai một dây chuyền lắp ráp để tăng hiệu suất.

The assembly line revolutionized production in the automotive industry.

Dây chuyền lắp ráp đã cách mạng hóa sản xuất trong ngành công nghiệp ô tô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assembly line/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.