Bản dịch của từ Assertiveness trong tiếng Việt
Assertiveness

Assertiveness (Noun)
Chất lượng của sự tự tin và tự tin mà không hung hăng.
The quality of being selfassured and confident without being aggressive.
Her assertiveness in meetings impressed her colleagues.
Sự quả quyết của cô ấy trong các cuộc họp gây ấn tượng với đồng nghiệp.
Assertiveness is a key trait for effective leadership in organizations.
Sự quả quyết là một đặc điểm quan trọng cho lãnh đạo hiệu quả trong tổ chức.
He gained respect for his assertiveness in standing up for his beliefs.
Anh ấy được tôn trọng vì sự quả quyết trong việc bảo vệ niềm tin của mình.
Assertiveness (Noun Countable)
Một hành vi hoặc giao tiếp tự tin và trực tiếp.
A behavior or communication that is confident and direct.
Her assertiveness in the meeting impressed everyone.
Sự quả quyết của cô ấy trong cuộc họp ấn tượng mọi người.
Assertiveness can be a valuable trait in leadership roles.
Sự quả quyết có thể là một đặc điểm quý giá trong vai trò lãnh đạo.
He displayed assertiveness when negotiating the business deal.
Anh ấy thể hiện sự quả quyết khi đàm phán thỏa thuận kinh doanh.
Họ từ
Tính quyết đoán (assertiveness) là khả năng diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc và quyền lợi của bản thân một cách rõ ràng và tự tin, đồng thời tôn trọng quan điểm của người khác. Từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tính quyết đoán thường liên quan đến kỹ năng giao tiếp trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp, giúp cải thiện hiệu quả tương tác và giải quyết xung đột.
Từ "assertiveness" có nguồn gốc từ động từ Latin "assert", có nghĩa là "khẳng định" (to affirm) và hậu tố "-ness" chỉ trạng thái hoặc thuộc tính. Được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 20, từ này mô tả khả năng của một cá nhân trong việc tự biểu đạt một cách rõ ràng, mà không xâm phạm quyền lợi của người khác. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "assertiveness" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong các tình huống học thuật, assertiveness liên quan đến khả năng giao tiếp một cách tự tin và thuyết phục, thể hiện quan điểm cá nhân mà không xâm phạm quyền lợi của người khác. Trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các khóa học phát triển bản thân, tư vấn tâm lý, hoặc trong môi trường làm việc để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thể hiện ý kiến trong các cuộc thảo luận và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



