Bản dịch của từ Assiduous trong tiếng Việt

Assiduous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assiduous (Adjective)

əsˈɪdʒuəs
əsˈɪdwəs
01

Thể hiện sự quan tâm và kiên trì tuyệt vời.

Showing great care and perseverance.

Ví dụ

She is an assiduous volunteer at the local charity organization.

Cô ấy là một tình nguyện viên cần cù tại tổ chức từ thiện địa phương.

His assiduous efforts in community service were widely recognized and appreciated.

Những nỗ lực cần cù của anh ấy trong hoạt động cộng đồng được nhiều người công nhận và đánh giá cao.

The assiduous student spent countless hours studying for the upcoming exam.

Học sinh cần cù đã dành hàng giờ đồng hồ để ôn tập cho kỳ thi sắp tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assiduous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assiduous

Không có idiom phù hợp