Bản dịch của từ Assiduous trong tiếng Việt
Assiduous

Assiduous (Adjective)
Thể hiện sự quan tâm và kiên trì tuyệt vời.
Showing great care and perseverance.
She is an assiduous volunteer at the local charity organization.
Cô ấy là một tình nguyện viên cần cù tại tổ chức từ thiện địa phương.
His assiduous efforts in community service were widely recognized and appreciated.
Những nỗ lực cần cù của anh ấy trong hoạt động cộng đồng được nhiều người công nhận và đánh giá cao.
The assiduous student spent countless hours studying for the upcoming exam.
Học sinh cần cù đã dành hàng giờ đồng hồ để ôn tập cho kỳ thi sắp tới.
Họ từ
Từ "assiduous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chăm chỉ, cần cù, không ngừng nỗ lực trong công việc hoặc nhiệm vụ. Từ này được sử dụng để chỉ những người làm việc cẩn thận và kiên trì. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "assiduous" có cách viết và cách phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở âm điệu và ngữ điệu trong ngữ cảnh giao tiếp. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, thể hiện sự quý trọng đối với sự siêng năng và tận tâm trong công việc.
Từ "assiduous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assiduus", trong đó "ad-" có nghĩa là "về phía" và "sedere" có nghĩa là "ngồi". Nghĩa gốc của từ liên quan đến việc ngồi gần để chăm sóc hoặc làm việc liên tục. Qua thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả sự siêng năng và kiên trì trong công việc. Ngày nay, "assiduous" thường được sử dụng để chỉ thái độ chăm chỉ và cẩn thận trong việc thực hiện nhiệm vụ.
Từ "assiduous" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt trong IELTS, nơi có thể xuất hiện trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi, từ này thường liên quan đến mô tả phẩm chất cá nhân, khả năng làm việc chăm chỉ, hoặc thái độ kiên trì. Bên ngoài IELTS, từ "assiduous" thường gặp trong các văn bản chuyên ngành, như nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo, khi nhấn mạnh sự tận tụy và chú ý đến chi tiết trong quá trình thực hiện công việc hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp