Bản dịch của từ Assimilated trong tiếng Việt
Assimilated
Assimilated (Verb)
Tiếp nhận (thông tin, ý tưởng hoặc văn hóa) và hiểu đầy đủ.
Take in information ideas or culture and understand fully.
Many immigrants assimilated into American culture over the last century.
Nhiều người nhập cư đã hòa nhập vào văn hóa Mỹ trong thế kỷ qua.
Not all communities assimilated easily into the new social environment.
Không phải tất cả các cộng đồng đều hòa nhập dễ dàng vào môi trường xã hội mới.
Did the students assimilate the cultural lessons from the exchange program?
Các sinh viên có hòa nhập được các bài học văn hóa từ chương trình trao đổi không?
Dạng động từ của Assimilated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assimilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assimilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assimilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assimilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assimilating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp