Bản dịch của từ Assimilate trong tiếng Việt

Assimilate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assimilate(Verb)

əsˈɪməlˌeit
əsˈɪməlˌeit
01

Tiếp thu và hiểu đầy đủ (thông tin hoặc ý tưởng)

Take in and understand fully (information or ideas)

Ví dụ
02

Coi như tương tự; thích.

Regard as similar; liken.

Ví dụ

Dạng động từ của Assimilate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assimilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assimilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assimilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assimilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assimilating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ