Bản dịch của từ Assimilate trong tiếng Việt
Assimilate

Assimilate(Verb)
Tiếp thu và hiểu đầy đủ (thông tin hoặc ý tưởng)
Take in and understand fully (information or ideas)
Dạng động từ của Assimilate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assimilate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assimilated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assimilated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assimilates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assimilating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "assimilate" có nghĩa là tiếp nhận và hòa nhập vào một nền văn hóa hoặc hệ thống mới, mà không làm mất đi bản sắc của mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. Ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để mô tả quá trình hòa nhập xã hội, trong khi ở Anh, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh văn chương và giáo dục.
Từ "assimilate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assimilare", được cấu thành từ tiền tố "ad-" (tới) và động từ "similare" (làm cho giống). Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này mang ý nghĩa làm cho một cái gì đó trở nên giống như cái khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình tiếp nhận thông tin, ý tưởng hoặc văn hóa, cho thấy sự chuyển hóa và hội nhập của cá nhân hoặc tập thể với môi trường xung quanh, phản ánh khía cạnh tương đồng và đồng hóa.
Từ "assimilate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra Speaking và Writing, nơi người học cần biểu đạt khả năng hiểu và kết hợp thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "assimilate" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để chỉ quá trình tiếp nhận kiến thức hoặc văn hóa mới. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa và hội nhập xã hội.
Họ từ
Từ "assimilate" có nghĩa là tiếp nhận và hòa nhập vào một nền văn hóa hoặc hệ thống mới, mà không làm mất đi bản sắc của mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. Ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để mô tả quá trình hòa nhập xã hội, trong khi ở Anh, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh văn chương và giáo dục.
Từ "assimilate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assimilare", được cấu thành từ tiền tố "ad-" (tới) và động từ "similare" (làm cho giống). Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này mang ý nghĩa làm cho một cái gì đó trở nên giống như cái khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình tiếp nhận thông tin, ý tưởng hoặc văn hóa, cho thấy sự chuyển hóa và hội nhập của cá nhân hoặc tập thể với môi trường xung quanh, phản ánh khía cạnh tương đồng và đồng hóa.
Từ "assimilate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra Speaking và Writing, nơi người học cần biểu đạt khả năng hiểu và kết hợp thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "assimilate" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục để chỉ quá trình tiếp nhận kiến thức hoặc văn hóa mới. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa và hội nhập xã hội.
