Bản dịch của từ Assimilated trong tiếng Việt

Assimilated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assimilated (Verb)

əsˈɪməleɪtɪd
əsˈɪməleɪtɪd
01

Tiếp nhận (thông tin, ý tưởng hoặc văn hóa) và hiểu đầy đủ.

Take in information ideas or culture and understand fully.

Ví dụ

Many immigrants assimilated into American culture over the last century.

Nhiều người nhập cư đã hòa nhập vào văn hóa Mỹ trong thế kỷ qua.

Not all communities assimilated easily into the new social environment.

Không phải tất cả các cộng đồng đều hòa nhập dễ dàng vào môi trường xã hội mới.

Did the students assimilate the cultural lessons from the exchange program?

Các sinh viên có hòa nhập được các bài học văn hóa từ chương trình trao đổi không?

Dạng động từ của Assimilated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assimilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assimilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assimilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assimilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assimilating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assimilated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Besides, a new language demands considerable practice, hence verbal communication skills and self-assurance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] The second point to be considered is that this way can relieve the worry of cultural which has emerged as a detriment to the existence of a country's traditional beliefs and customs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Assimilated

Không có idiom phù hợp