Bản dịch của từ Assimilative trong tiếng Việt
Assimilative

Assimilative (Adjective)
The assimilative process in urban areas is often very rapid.
Quá trình đồng hóa ở các khu đô thị thường rất nhanh chóng.
Many believe that assimilative changes can harm local traditions.
Nhiều người tin rằng những thay đổi đồng hóa có thể làm hại truyền thống địa phương.
Is the assimilative trend in society beneficial for everyone?
Liệu xu hướng đồng hóa trong xã hội có lợi cho tất cả mọi người không?
Họ từ
Từ "assimilative" có nguồn gốc từ động từ "assimilate", mang nghĩa là khả năng tiếp thu, hòa nhập hoặc chuyển hóa thông tin, kiến thức vào trong hệ thống tư duy hoặc văn hóa của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học để mô tả quá trình học hỏi và phát triển. Từ này thường được dùng để chỉ các phương pháp hoặc chiến lược giúp nâng cao khả năng tiếp thu thông tin của người học.
Từ "assimilative" xuất phát từ ngữ gốc Latin "assimilare", có nghĩa là "làm cho giống nhau" hay "tiếp nhận". Kết hợp với hậu tố "-ive", từ này diễn tả khả năng hoặc tính chất trong quá trình tiếp thu và tích hợp. Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến cách thức mà các cá nhân hoặc nhóm xã hội tiếp nhận các yếu tố văn hóa, ngôn ngữ từ môi trường xung quanh. Từ "assimilative" hiện nay thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và xã hội học để chỉ khả năng thích nghi và tiếp nhận các yếu tố mới.
Từ "assimilative" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn yếu tố của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về quá trình học tập và tích hợp tri thức. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được liên kết với các phương pháp giáo dục, khả năng tiếp thu thông tin mới, và sự hòa nhập văn hóa. "Assimilative" cũng có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu về tâm lý học, nơi nó mô tả khả năng của cá nhân trong việc điều chỉnh và tích hợp kinh nghiệm sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

