Bản dịch của từ Associating trong tiếng Việt
Associating
Associating (Verb)
Associating with positive people can improve your mood.
Kết giao với những người tích cực có thể cải thiện tâm trạng của bạn.
She enjoys associating with friends who share her interests.
Cô ấy thích kết giao với những người bạn có cùng sở thích với mình.
The club is about associating members with similar hobbies.
Câu lạc bộ là nơi kết nối các thành viên có cùng sở thích.
Dạng động từ của Associating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Associate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Associated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Associated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Associates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Associating |
Họ từ
Từ "associating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "associate", nghĩa là kết hợp hoặc liên kết một cái gì đó với một cái khác trong tâm trí hoặc trong ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "associating" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong những lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học để mô tả hành vi hoặc quá trình liên tưởng. Trong văn viết, "associating" thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc tài liệu học thuật.
Từ "associating" có nguồn gốc từ động từ latinh "associāre", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "socius" có nghĩa là "bạn" hay "liên kết". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa liên kết giữa các cá nhân hoặc ý tưởng. Sự kết nối này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, khi "associating" thể hiện hành động thiết lập mối quan hệ hoặc đồng nhất hóa các khái niệm và cá thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "associating" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt mối liên hệ giữa các ý tưởng hoặc khái niệm. Từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, xã hội học, và nghiên cứu hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, "associating" được sử dụng để mô tả việc liên kết giữa các thực thể hoặc ý tưởng, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp