Bản dịch của từ Association matrix trong tiếng Việt

Association matrix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Association matrix (Noun)

əsˌoʊsiˈeɪʃən mˈeɪtɹɨks
əsˌoʊsiˈeɪʃən mˈeɪtɹɨks
01

Một đại diện toán học của các mối quan hệ giữa một tập hợp các đối tượng hoặc biến, thường ở định dạng ma trận.

A mathematical representation of relationships among a set of objects or variables, typically in a matrix format.

Ví dụ

The association matrix shows connections between different social groups in society.

Ma trận liên kết cho thấy mối liên hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau.

An association matrix does not represent random relationships among social variables.

Một ma trận liên kết không đại diện cho các mối quan hệ ngẫu nhiên giữa các biến xã hội.

How does the association matrix illustrate social interactions in urban areas?

Ma trận liên kết minh họa các tương tác xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

02

Trong phân tích dữ liệu, một ma trận chỉ ra tần suất xảy ra đồng thời của các mục trong một tập dữ liệu.

In data analysis, a matrix that indicates the frequency of co-occurrence of items within a dataset.

Ví dụ

The association matrix shows relationships between social media users and topics.

Ma trận liên kết cho thấy mối quan hệ giữa người dùng mạng xã hội và chủ đề.

The association matrix does not include data from offline social interactions.

Ma trận liên kết không bao gồm dữ liệu từ các tương tác xã hội ngoại tuyến.

Does the association matrix reflect the diversity of social groups accurately?

Ma trận liên kết có phản ánh đúng sự đa dạng của các nhóm xã hội không?

03

Một công cụ được sử dụng trong thống kê giúp hiểu các mối quan hệ giữa các biến hoặc thuộc tính khác nhau.

A tool used in statistics that helps in understanding the relationships between different variables or attributes.

Ví dụ

The association matrix shows how income relates to education levels.

Ma trận liên kết cho thấy thu nhập liên quan đến trình độ giáo dục.

The association matrix does not explain personal relationships clearly.

Ma trận liên kết không giải thích rõ ràng các mối quan hệ cá nhân.

How does the association matrix illustrate social interactions in communities?

Ma trận liên kết minh họa các tương tác xã hội trong cộng đồng như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Association matrix cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Association matrix

Không có idiom phù hợp