Bản dịch của từ Association matrix trong tiếng Việt

Association matrix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Association matrix(Noun)

əsˌoʊsiˈeɪʃən mˈeɪtɹɨks
əsˌoʊsiˈeɪʃən mˈeɪtɹɨks
01

Một đại diện toán học của các mối quan hệ giữa một tập hợp các đối tượng hoặc biến, thường ở định dạng ma trận.

A mathematical representation of relationships among a set of objects or variables, typically in a matrix format.

Ví dụ
02

Trong phân tích dữ liệu, một ma trận chỉ ra tần suất xảy ra đồng thời của các mục trong một tập dữ liệu.

In data analysis, a matrix that indicates the frequency of co-occurrence of items within a dataset.

Ví dụ
03

Một công cụ được sử dụng trong thống kê giúp hiểu các mối quan hệ giữa các biến hoặc thuộc tính khác nhau.

A tool used in statistics that helps in understanding the relationships between different variables or attributes.

Ví dụ