Bản dịch của từ Assuredly trong tiếng Việt
Assuredly

Assuredly (Adverb)
She assuredly stated that the event would take place next week.
Cô ấy khẳng định rằng sự kiện sẽ diễn ra vào tuần tới.
The volunteer assuredly promised to help clean up the park.
Người tình nguyện hứa chắc chắn sẽ giúp dọn dẹp công viên.
He assuredly confirmed that the fundraising goal had been reached.
Anh ấy khẳng định chắc chắn rằng mục tiêu gây quỹ đã đạt được.
Tự tin.
She assuredly stated her opinion during the meeting.
Cô ấy tự tin phát biểu ý kiến của mình trong cuộc họp.
He assuredly knew the answer to the social issue question.
Anh ấy chắc chắn biết câu trả lời cho câu hỏi về vấn đề xã hội.
The social worker assuredly helped the homeless in the community.
Người làm công tác xã hội chắc chắn đã giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "assuredly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách chắc chắn" hoặc "không nghi ngờ". Từ này thường được sử dụng để khẳng định một điều gì đó với sự tự tin cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "assuredly" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, người ta có xu hướng sử dụng những từ đồng nghĩa như "surely" hoặc "certainly" trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "assuredly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "assurare", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "xác nhận". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "sura" (bảo đảm). Trong lịch sử, "assuredly" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, diễn tả sự khẳng định mạnh mẽ về một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chính xác tính xác thực và sự tin cậy của thông tin hoặc các tuyên bố.
Từ "assuredly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngữ văn, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chắc chắn hoặc cam kết, thường trong các bài thuyết trình, văn bản học thuật hoặc diễn thuyết chính trị. Từ này cũng có thể thấy trong các tình huống giao tiếp cần sự thuyết phục, thể hiện sự tự tin mà không có nghi ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp