Bản dịch của từ Assuredly trong tiếng Việt

Assuredly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assuredly (Adverb)

əʃˈʊɹədli
əʃˈʊɹɪdli
01

Dùng để diễn tả sự chắc chắn của người nói về điều gì đó là đúng.

Used to express the speakers certainty that something is true.

Ví dụ

She assuredly stated that the event would take place next week.

Cô ấy khẳng định rằng sự kiện sẽ diễn ra vào tuần tới.

The volunteer assuredly promised to help clean up the park.

Người tình nguyện hứa chắc chắn sẽ giúp dọn dẹp công viên.

He assuredly confirmed that the fundraising goal had been reached.

Anh ấy khẳng định chắc chắn rằng mục tiêu gây quỹ đã đạt được.

02

Tự tin.

Confidently.

Ví dụ

She assuredly stated her opinion during the meeting.

Cô ấy tự tin phát biểu ý kiến của mình trong cuộc họp.

He assuredly knew the answer to the social issue question.

Anh ấy chắc chắn biết câu trả lời cho câu hỏi về vấn đề xã hội.

The social worker assuredly helped the homeless in the community.

Người làm công tác xã hội chắc chắn đã giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assuredly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assuredly

Không có idiom phù hợp