Bản dịch của từ Assure· trong tiếng Việt

Assure·

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assure·(Verb)

ˈaʃərˌeɪ
ˈaʃɝˈeɪ
01

Hứa hẹn hoặc nói điều gì đó một cách tự tin

To promise or say something confidently

Ví dụ
02

Để đảm bảo điều gì đó sẽ xảy ra

To make something certain to happen

Ví dụ
03

Để làm cho ai đó tự tin về điều gì đó

To make someone confident about something

Ví dụ