Bản dịch của từ Assures trong tiếng Việt

Assures

Verb Noun [U/C] Idiom

Assures (Verb)

əʃˈʊɹz
əʃˈʊɹz
01

Nói với ai đó một cách tự tin rằng điều gì đó là đúng, đặc biệt là để họ không lo lắng.

To tell someone confidently that something is true especially so that they do not worry.

Ví dụ

The government assures citizens that public safety is a top priority.

Chính phủ đảm bảo với công dân rằng an toàn công cộng là ưu tiên hàng đầu.

The mayor does not assure residents about the new housing project.

Thị trưởng không đảm bảo với cư dân về dự án nhà ở mới.

Does the city council assure us of better public transportation soon?

Hội đồng thành phố có đảm bảo với chúng tôi về giao thông công cộng tốt hơn không?

Dạng động từ của Assures (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assuring

Assures (Noun)

01

Một tuyên bố rằng một cái gì đó là đúng hoặc chắc chắn sẽ xảy ra.

A statement that something is true or will definitely happen.

Ví dụ

The government assures citizens that social services will improve next year.

Chính phủ đảm bảo với công dân rằng dịch vụ xã hội sẽ cải thiện năm tới.

The report does not assure the public about safety measures yet.

Báo cáo không đảm bảo với công chúng về các biện pháp an toàn.

Does the new policy assure better healthcare for low-income families?

Chính sách mới có đảm bảo chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho gia đình thu nhập thấp không?

Assures (Idiom)

01

Chắc chắn như trứng là trứng.

As sure as eggs is eggs.

Ví dụ

The government assures citizens safety during the pandemic response.

Chính phủ đảm bảo an toàn cho công dân trong phản ứng đại dịch.

He does not assure us that the program will succeed.

Anh ấy không đảm bảo với chúng tôi rằng chương trình sẽ thành công.

Does the mayor assure residents about community safety measures?

Thị trưởng có đảm bảo với cư dân về các biện pháp an toàn cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assures cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Besides, assimilating a new language demands considerable practice, hence verbal communication skills and self- [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] These can help engage children in a range of physical and intellectual activities and also that no child abuse are allowed during this time [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Assures

Không có idiom phù hợp