Bản dịch của từ Assures trong tiếng Việt
Assures
Assures (Verb)
Nói với ai đó một cách tự tin rằng điều gì đó là đúng, đặc biệt là để họ không lo lắng.
To tell someone confidently that something is true especially so that they do not worry.
The government assures citizens that public safety is a top priority.
Chính phủ đảm bảo với công dân rằng an toàn công cộng là ưu tiên hàng đầu.
The mayor does not assure residents about the new housing project.
Thị trưởng không đảm bảo với cư dân về dự án nhà ở mới.
Does the city council assure us of better public transportation soon?
Hội đồng thành phố có đảm bảo với chúng tôi về giao thông công cộng tốt hơn không?
Dạng động từ của Assures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assuring |
Assures (Noun)
Một tuyên bố rằng một cái gì đó là đúng hoặc chắc chắn sẽ xảy ra.
A statement that something is true or will definitely happen.
The government assures citizens that social services will improve next year.
Chính phủ đảm bảo với công dân rằng dịch vụ xã hội sẽ cải thiện năm tới.
The report does not assure the public about safety measures yet.
Báo cáo không đảm bảo với công chúng về các biện pháp an toàn.
Does the new policy assure better healthcare for low-income families?
Chính sách mới có đảm bảo chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho gia đình thu nhập thấp không?
Assures (Idiom)
Chắc chắn như trứng là trứng.
As sure as eggs is eggs.
The government assures citizens safety during the pandemic response.
Chính phủ đảm bảo an toàn cho công dân trong phản ứng đại dịch.
He does not assure us that the program will succeed.
Anh ấy không đảm bảo với chúng tôi rằng chương trình sẽ thành công.
Does the mayor assure residents about community safety measures?
Thị trưởng có đảm bảo với cư dân về các biện pháp an toàn cộng đồng không?