Bản dịch của từ Assuring trong tiếng Việt
Assuring

Assuring (Verb)
Hứa hoặc nói với ai đó một cách tự tin rằng điều gì đó là đúng, đặc biệt là để họ không lo lắng.
To promise or tell someone confidently that something is true, especially so that they do not worry.
She assured her friend that the party would be fun.
Cô ấy cam đoan với bạn rằng bữa tiệc sẽ vui.
He assured his parents that he would be home by midnight.
Anh ấy cam đoan với bố mẹ rằng anh sẽ về nhà trước nửa đêm.
The company assured its employees of job security during the pandemic.
Công ty cam đoan với nhân viên về sự an toàn công việc trong đại dịch.
Dạng động từ của Assuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assuring |
Assuring (Adjective)
Her assuring smile calmed the anxious students before the exam.
Nụ cười an ủi của cô ấy làm dịu bớt lo lắng của các học sinh trước kỳ thi.
The assuring words from the counselor reassured the worried parents.
Những lời an ủi từ chuyên viên tư vấn làm yên lòng các bậc phụ huynh lo lắng.
The assuring presence of the police officer made the crowd feel safe.
Sự hiện diện an ủi của cảnh sát khiến cho đám đông cảm thấy an toàn.
Họ từ
Từ "assuring" là tính từ có nguồn gốc từ động từ "assure", mang nghĩa đảm bảo hoặc cam kết để tạo niềm tin. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tự tin hoặc xua tan lo lắng. Tại Mỹ, phát âm thường nhẹ nhàng và nhanh hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể được nhấn mạnh hơn. "Assuring" không có sự khác biệt lớn trong viết tắt giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách dùng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "assuring" bắt nguồn từ tiếng Latinh "assurare", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "xác nhận". "As-" trong tiếng Latinh biểu thị sự tích cực, trong khi "sura" liên quan đến việc bảo vệ hoặc tạo ra sự an tâm. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, chuyển từ nghĩa "đảm bảo" sang "khẳng định" sự chắc chắn và an tâm cho người nghe. Đến nay, "assuring" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy an lòng hoặc yên tâm.
Từ "assuring" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà việc thể hiện sự tự tin và cam kết là cần thiết. Trong phần đọc và nghe, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự đảm bảo hoặc khẳng định. Ngoài ra, "assuring" cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn trấn an hoặc tạo niềm tin cho người nghe trong các tình huống xã hội hay nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

