Bản dịch của từ Assuring trong tiếng Việt

Assuring

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assuring (Verb)

əʃˈʊɹɪŋ
əʃˈʊɹɪŋ
01

Hứa hoặc nói với ai đó một cách tự tin rằng điều gì đó là đúng, đặc biệt là để họ không lo lắng.

To promise or tell someone confidently that something is true, especially so that they do not worry.

Ví dụ

She assured her friend that the party would be fun.

Cô ấy cam đoan với bạn rằng bữa tiệc sẽ vui.

He assured his parents that he would be home by midnight.

Anh ấy cam đoan với bố mẹ rằng anh sẽ về nhà trước nửa đêm.

The company assured its employees of job security during the pandemic.

Công ty cam đoan với nhân viên về sự an toàn công việc trong đại dịch.

Dạng động từ của Assuring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assuring

Assuring (Adjective)

əʃˈʊɹɪŋ
əʃˈʊɹɪŋ
01

Làm cho bạn cảm thấy chắc chắn hoặc tự tin về một cái gì đó.

Making you feel certain or confident about something.

Ví dụ

Her assuring smile calmed the anxious students before the exam.

Nụ cười an ủi của cô ấy làm dịu bớt lo lắng của các học sinh trước kỳ thi.

The assuring words from the counselor reassured the worried parents.

Những lời an ủi từ chuyên viên tư vấn làm yên lòng các bậc phụ huynh lo lắng.

The assuring presence of the police officer made the crowd feel safe.

Sự hiện diện an ủi của cảnh sát khiến cho đám đông cảm thấy an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assuring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Besides, assimilating a new language demands considerable practice, hence verbal communication skills and self- [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] These can help engage children in a range of physical and intellectual activities and also that no child abuse are allowed during this time [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Assuring

Không có idiom phù hợp