Bản dịch của từ Assuring trong tiếng Việt
Assuring
Verb Adjective

Assuring (Verb)
əʃˈʊɹɪŋ
əʃˈʊɹɪŋ
01
Hứa hoặc nói với ai đó một cách tự tin rằng điều gì đó là đúng, đặc biệt là để họ không lo lắng.
To promise or tell someone confidently that something is true, especially so that they do not worry.
Ví dụ
She assured her friend that the party would be fun.
Cô ấy cam đoan với bạn rằng bữa tiệc sẽ vui.
He assured his parents that he would be home by midnight.
Anh ấy cam đoan với bố mẹ rằng anh sẽ về nhà trước nửa đêm.
The company assured its employees of job security during the pandemic.
Công ty cam đoan với nhân viên về sự an toàn công việc trong đại dịch.
Dạng động từ của Assuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assured |
V4 |