Bản dịch của từ Astronomical day trong tiếng Việt

Astronomical day

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astronomical day (Noun)

æstɹənˈɑmɪkl deɪ
æstɹənˈɑmɪkl deɪ
01

Một sự kiện hoặc tình trạng có thể được dự đoán theo một công thức cụ thể.

An event or state of affairs that can be predicted according to a particular formula.

Ví dụ

The astronomical day for the festival is set for June 5.

Ngày thiên văn cho lễ hội được ấn định vào ngày 5 tháng 6.

The astronomical day does not change each year for this event.

Ngày thiên văn không thay đổi mỗi năm cho sự kiện này.

What is the astronomical day for the community meeting in 2024?

Ngày thiên văn cho cuộc họp cộng đồng vào năm 2024 là gì?

Astronomical day (Adjective)

æstɹənˈɑmɪkl deɪ
æstɹənˈɑmɪkl deɪ
01

Cực kỳ lớn.

Extremely large.

Ví dụ

The astronomical day of social media growth is truly impressive.

Ngày phát triển mạng xã hội cực kỳ ấn tượng.

Social inequality is not an astronomical day issue anymore.

Bất bình đẳng xã hội không còn là vấn đề lớn nữa.

Is the astronomical day increase in homelessness alarming to you?

Sự gia tăng cực lớn về tình trạng vô gia cư có làm bạn lo lắng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astronomical day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astronomical day

Không có idiom phù hợp