Bản dịch của từ Asylum seeker trong tiếng Việt
Asylum seeker

Asylum seeker (Noun)
Many asylum seekers arrived in the U.S. after the 2020 elections.
Nhiều người xin tị nạn đã đến Mỹ sau cuộc bầu cử 2020.
Not all asylum seekers receive help from local charities in California.
Không phải tất cả người xin tị nạn đều nhận được sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện ở California.
Are asylum seekers treated fairly in the immigration system?
Người xin tị nạn có được đối xử công bằng trong hệ thống nhập cư không?
Người xin tị nạn (asylum seeker) là thuật ngữ chỉ những cá nhân tìm kiếm bảo vệ khỏi sự truy bức hoặc mối đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng tại quê hương của họ. Họ thường phải nộp đơn xin tị nạn tại quốc gia mà họ muốn đến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong văn phong và ngữ cảnh sử dụng. Người xin tị nạn thường được xem xét trong các quy trình pháp lý phức tạp để xác định tư cách tị nạn của họ.
Thuật ngữ "asylum seeker" có nguồn gốc từ tiếng Latin "asylum", nghĩa là nơi trú ẩn, nơi an toàn. Từ này được phát triển từ tiếng Hy Lạp "asilon", chỉ những nơi cung cấp sự bảo vệ cho những người chạy trốn khỏi sự ngược đãi hoặc bạo lực. Vào thế kỷ 20, khái niệm này ngày càng được mở rộng để chỉ những người tìm kiếm sự bảo vệ ở một quốc gia khác vì lý do chính trị, tôn giáo hoặc nhân đạo, phản ánh sự cần thiết phải bảo vệ quyền con người trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Thuật ngữ "asylum seeker" xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề di cư và quyền con người. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về các chính sách tị nạn và các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "asylum seeker" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về di trú và bảo vệ người tị nạn, làm nổi bật thách thức và trải nghiệm của nhóm đối tượng này.