Bản dịch của từ Asylum seeker trong tiếng Việt

Asylum seeker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asylum seeker (Noun)

əsˈaɪləm sˈikɚ
əsˈaɪləm sˈikɚ
01

Một người đã rời bỏ quê hương của mình như một người tị nạn chính trị và đang xin tị nạn ở một nơi khác.

A person who has left their home country as a political refugee and is seeking asylum in another.

Ví dụ

Many asylum seekers arrived in the U.S. after the 2020 elections.

Nhiều người xin tị nạn đã đến Mỹ sau cuộc bầu cử 2020.

Not all asylum seekers receive help from local charities in California.

Không phải tất cả người xin tị nạn đều nhận được sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện ở California.

Are asylum seekers treated fairly in the immigration system?

Người xin tị nạn có được đối xử công bằng trong hệ thống nhập cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asylum seeker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asylum seeker

Không có idiom phù hợp