Bản dịch của từ At gunpoint trong tiếng Việt

At gunpoint

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At gunpoint (Idiom)

01

Trong tình huống bị ép buộc hoặc buộc phải tuân theo.

In a situation where one is coerced or forced to comply.

Ví dụ

He confessed at gunpoint during the police interrogation.

Anh ta thú nhận dưới súng trong cuộc thẩm vấn của cảnh sát.

She refused to sign the contract at gunpoint.

Cô ấy từ chối ký hợp đồng dưới súng.

Did they steal the money at gunpoint?

Họ có ăn cắp tiền dưới súng không?

02

Bị đe dọa bị bắn hoặc bị tổn hại.

Under threat of being shot or harmed.

Ví dụ

He confessed at gunpoint during the robbery investigation.

Anh ta thú tại nơi đe dọa súng trong cuộc điều tra vụ cướp.

She refused to cooperate at gunpoint, fearing for her safety.

Cô ấy từ chối hợp tác dưới sự đe dọa súng, lo sợ cho an toàn của mình.

Did the witness provide the information at gunpoint or voluntarily?

Người chứng cung cấp thông tin dưới sự đe dọa súng hay tự nguyện?

03

Một cụm từ chỉ một tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm cao độ.

A phrase indicating a highstress or dangerous situation.

Ví dụ

He confessed at gunpoint.

Anh ta thú tội dưới súng.

She never experienced being at gunpoint.

Cô ấy chưa bao giờ trải qua tình huống dưới súng.

Were you ever at gunpoint during the robbery?

Bạn có bao giờ bị dưới súng trong vụ cướp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at gunpoint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At gunpoint

Không có idiom phù hợp