Bản dịch của từ At gunpoint trong tiếng Việt
At gunpoint

At gunpoint (Idiom)
He confessed at gunpoint during the police interrogation.
Anh ta thú nhận dưới súng trong cuộc thẩm vấn của cảnh sát.
She refused to sign the contract at gunpoint.
Cô ấy từ chối ký hợp đồng dưới súng.
Did they steal the money at gunpoint?
Họ có ăn cắp tiền dưới súng không?
He confessed at gunpoint during the robbery investigation.
Anh ta thú tại nơi đe dọa súng trong cuộc điều tra vụ cướp.
She refused to cooperate at gunpoint, fearing for her safety.
Cô ấy từ chối hợp tác dưới sự đe dọa súng, lo sợ cho an toàn của mình.
Did the witness provide the information at gunpoint or voluntarily?
Người chứng cung cấp thông tin dưới sự đe dọa súng hay tự nguyện?
Một cụm từ chỉ một tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm cao độ.
A phrase indicating a highstress or dangerous situation.
He confessed at gunpoint.
Anh ta thú tội dưới súng.
She never experienced being at gunpoint.
Cô ấy chưa bao giờ trải qua tình huống dưới súng.
Were you ever at gunpoint during the robbery?
Bạn có bao giờ bị dưới súng trong vụ cướp không?
Cụm từ "at gunpoint" được sử dụng để chỉ tình huống mà một cá nhân bị đe dọa, thường bởi vũ khí, buộc phải hành động theo yêu cầu của kẻ tấn công. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng tương đương cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở cả hai dạng, cụm từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày mà chủ yếu được sử dụng trong các tình huống báo chí hoặc mô tả tội phạm.
Cụm từ "at gunpoint" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "gun" xuất phát từ tiếng Latinh "gŭnna", có nghĩa là vũ khí tự động. Từ "point" bắt nguồn từ tiếng Latinh "punctum", chỉ một điểm hay đầu mút. Cụm từ này mô tả tình trạng bị đe dọa hoặc coerced khi một khẩu súng hướng vào ai đó, phản ánh trạng thái khủng hoảng và sự không an toàn. Ngữ nghĩa hiện tại tiếp tục giữ nguyên cảm giác đe dọa và khẩn cấp.
Cụm từ "at gunpoint" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, mặc dù tần suất xuất hiện không cao. Thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống như tội phạm, bắt cóc hoặc khủng bố, nơi có sự đe dọa về tính mạng. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các bài báo, tiểu thuyết trinh thám hoặc phim, mô tả sự căng thẳng của tình huống nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp