Bản dịch của từ At stake trong tiếng Việt
At stake

At stake (Phrase)
Có nguy cơ.
At risk.
Many jobs are at stake due to automation in the workplace.
Nhiều công việc đang bị đe dọa do tự động hóa trong nơi làm việc.
The community's future is not at stake; it is secure.
Tương lai của cộng đồng không bị đe dọa; nó an toàn.
What is at stake for the youth in this social issue?
Điều gì đang bị đe dọa cho giới trẻ trong vấn đề xã hội này?
Many jobs are at stake due to automation in factories.
Nhiều công việc đang bị đe dọa do tự động hóa trong nhà máy.
The community's trust is not at stake in this project.
Niềm tin của cộng đồng không bị đe dọa trong dự án này.
What issues are at stake in the upcoming social policy debate?
Vấn đề nào đang bị đe dọa trong cuộc tranh luận chính sách xã hội sắp tới?
Many jobs are at stake due to the economic crisis in 2023.
Nhiều công việc đang bị đe dọa do khủng hoảng kinh tế năm 2023.
The community's future is not at stake in this decision.
Tương lai của cộng đồng không bị đe dọa trong quyết định này.
What issues are at stake in the upcoming local elections?
Những vấn đề nào đang bị đe dọa trong cuộc bầu cử địa phương sắp tới?
Cụm từ "at stake" được sử dụng để chỉ tình huống mà ai đó hoặc cái gì đó bị đặt vào tình huống rủi ro hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường ám chỉ đến những quyền lợi, lợi ích hoặc danh tiếng đang bị đe dọa. Cách sử dụng của cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh với việc phát âm rõ ràng hơn ba âm tiết.
Cụm từ "at stake" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stacta", mang nghĩa là "đặt ra" hoặc "đánh cược". Trong lịch sử, cụm từ này liên quan đến việc đặt một cái gì đó vào một tình huống nguy hiểm hoặc rủi ro, như trong các trò chơi cá cược. Ngày nay, "at stake" thường được sử dụng để chỉ những điều quan trọng hoặc giá trị mà có thể bị mất hoặc bị ảnh hưởng, phản ánh mối liên hệ giữa sự rủi ro và giá trị của những gì đang được thảo luận.
Cụm từ "at stake" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề có tính chất quan trọng hoặc quyết định. Tần suất sử dụng của nó trong các văn cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày cũng đáng kể, thể hiện sự quan tâm đến rủi ro hoặc lợi ích liên quan đến một tình huống nhất định. Thông thường, "at stake" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế hoặc sự phát triển cá nhân, nhấn mạnh những yếu tố có thể bị ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


