Bản dịch của từ At stake trong tiếng Việt

At stake

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At stake(Phrase)

ˈæt stˈeɪk
ˈæt stˈeɪk
01

Có nguy cơ.

At risk.

Ví dụ
02

Có nguy cơ bị thất lạc hoặc bị tổn hại.

In danger of being lost or harmed.

Ví dụ
03

Trong tình huống mà người ta có thứ gì đó để mất.

In a situation where one has something to lose.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh