Bản dịch của từ At stake trong tiếng Việt

At stake

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At stake (Phrase)

ˈæt stˈeɪk
ˈæt stˈeɪk
01

Có nguy cơ.

At risk.

Ví dụ

Many jobs are at stake due to automation in the workplace.

Nhiều công việc đang bị đe dọa do tự động hóa trong nơi làm việc.

The community's future is not at stake; it is secure.

Tương lai của cộng đồng không bị đe dọa; nó an toàn.

What is at stake for the youth in this social issue?

Điều gì đang bị đe dọa cho giới trẻ trong vấn đề xã hội này?

02

Có nguy cơ bị thất lạc hoặc bị tổn hại.

In danger of being lost or harmed.

Ví dụ

Many jobs are at stake due to automation in factories.

Nhiều công việc đang bị đe dọa do tự động hóa trong nhà máy.

The community's trust is not at stake in this project.

Niềm tin của cộng đồng không bị đe dọa trong dự án này.

What issues are at stake in the upcoming social policy debate?

Vấn đề nào đang bị đe dọa trong cuộc tranh luận chính sách xã hội sắp tới?

03

Trong tình huống mà người ta có thứ gì đó để mất.

In a situation where one has something to lose.

Ví dụ

Many jobs are at stake due to the economic crisis in 2023.

Nhiều công việc đang bị đe dọa do khủng hoảng kinh tế năm 2023.

The community's future is not at stake in this decision.

Tương lai của cộng đồng không bị đe dọa trong quyết định này.