Bản dịch của từ At the cutting edge trong tiếng Việt
At the cutting edge

At the cutting edge (Phrase)
Giai đoạn phát triển hiện đại nhất trong một loại công việc hoặc hoạt động cụ thể.
The most modern stage of development in a particular type of work or activity.
Their company is always at the cutting edge of technology.
Công ty của họ luôn ở bước cắt cạnh của công nghệ.
The research institute focuses on projects at the cutting edge.
Viện nghiên cứu tập trung vào các dự án ở bước cắt cạnh.
She works in a field that is at the cutting edge of innovation.
Cô ấy làm việc trong một lĩnh vực ở bước cắt cạnh của sáng tạo.
"Cụm từ 'at the cutting edge' được sử dụng để miêu tả một trạng thái tiên tiến nhất trong một lĩnh vực nào đó, thường liên quan đến công nghệ hoặc phát triển khoa học. Cụm từ này ngụ ý rằng điều gì đó đang ở vị trí hàng đầu hoặc mang tính cách mạng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm".
Cụm từ "at the cutting edge" có nguồn gốc từ từ "cutting" trong tiếng Anh, từ động từ "to cut", có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyttan". "Edge" bắt nguồn từ từ tiếng Germanic "agja", có nghĩa là "cạnh" hoặc "biên". Cụm từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và đổi mới vào cuối thế kỷ 20 để chỉ các phát minh và phát triển hàng đầu. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh sự tiên tiến và khả năng lãnh đạo trong các lĩnh vực đa dạng, thể hiện sự phát triển vượt bậc và sự sáng tạo.
Cụm từ "at the cutting edge" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng cao trong các chủ đề liên quan đến công nghệ, nghiên cứu và đổi mới. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp tiên tiến nhất. Ngoài ra, nó cũng thường được áp dụng trong môi trường doanh nghiệp để mô tả sự dẫn đầu trong ngành công nghiệp hoặc cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



