Bản dịch của từ At the time trong tiếng Việt
At the time

At the time (Preposition)
At the time, many families struggled with high unemployment rates.
Vào thời điểm đó, nhiều gia đình gặp khó khăn với tỷ lệ thất nghiệp cao.
At the time, we did not understand the impact of social media.
Vào thời điểm đó, chúng tôi không hiểu tác động của mạng xã hội.
What was happening in society at the time of the protest?
Điều gì đang xảy ra trong xã hội vào thời điểm diễn ra cuộc biểu tình?
At the time (Phrase)
Trong một khoảng thời gian cụ thể.
During a particular period.
At the time, many families faced financial difficulties during the pandemic.
Vào thời điểm đó, nhiều gia đình gặp khó khăn tài chính trong đại dịch.
At the time, schools were not equipped for online learning challenges.
Vào thời điểm đó, các trường không được trang bị cho thách thức học trực tuyến.
What changes occurred at the time of the economic crisis in 2008?
Những thay đổi nào đã xảy ra vào thời điểm khủng hoảng kinh tế năm 2008?
Cụm từ "at the time" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ, nhằm nhấn mạnh sự quan trọng hoặc liên quan của một sự kiện nào đó diễn ra tại thời điểm nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ rệt trong cách sử dụng; tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, "at the time" có thể được phát âm cách nhẹ nhàng hơn ở Anh, so với sự nhấn mạnh có thể thấy ở Mỹ. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và nói, dùng để cung cấp bối cảnh lịch sử hoặc giải thích lý do cho một hành động.
Cụm từ "at the time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "tempus", có nghĩa là thời gian. Từ "time" trong tiếng Anh phát triển từ tiếng Old English "tima", bắt nguồn từ "tempus". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai. Hiện tại, "at the time" thường được sử dụng để nhấn mạnh một sự kiện hoặc trạng thái diễn ra trong một bối cảnh thời gian nhất định.
Cụm từ "at the time" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả các sự kiện trong quá khứ. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường xuất hiện để chỉ thời điểm cụ thể khi một sự kiện diễn ra, tạo cơ sở cho việc so sánh và phân tích. Ngoài ra, nó cũng được dùng phổ biến trong các bài báo, tiểu luận và văn bản lịch sử để xác định thời gian trong các luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



