Bản dịch của từ At the time that trong tiếng Việt
At the time that

At the time that (Conjunction)
At the time that the protest started, many people were watching.
Vào thời điểm cuộc biểu tình bắt đầu, nhiều người đang xem.
At the time that he spoke, no one disagreed with his views.
Vào thời điểm anh ấy nói, không ai phản đối ý kiến của anh.
At the time that the meeting began, were all the members present?
Vào thời điểm cuộc họp bắt đầu, tất cả các thành viên có mặt không?
At the time that (Phrase)
Vào thời điểm khi.
At the moment when.
At the time that COVID-19 started, many people lost their jobs.
Vào thời điểm COVID-19 bắt đầu, nhiều người đã mất việc.
At the time that I applied, there were no available positions.
Vào thời điểm tôi nộp đơn, không có vị trí nào còn trống.
What was happening at the time that the protests began in 2020?
Điều gì đã xảy ra vào thời điểm các cuộc biểu tình bắt đầu năm 2020?
Cụm từ "at the time that" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, khi một sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra. Cụm từ này thường được dùng để liên kết các sự kiện hoặc để mô tả bối cảnh của một hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết lẫn nói. Tuy nhiên, việc lựa chọn từ khác có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và ngữ cảnh mà cụm từ được sử dụng.
Cụm từ "at the time that" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "at the time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là thời gian. "That" xuất phát từ tiếng Old English "þæt", được sử dụng để chỉ định một đối tượng cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể liên quan đến một sự kiện trong quá khứ, phản ánh ý nghĩa chỉ định thời gian trong ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "at the time that" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi yêu cầu kết nối thông tin theo thời gian. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt các sự kiện hoặc tình huống xảy ra đồng thời, như trong các câu chuyện lịch sử, báo cáo nghiên cứu hoặc mô tả quá trình. Sự chính xác và rõ ràng trong cách sử dụng cụm từ này giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



