Bản dịch của từ Ate trong tiếng Việt
Ate

Ate (Verb)
(thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của ăn.
(colloquial, nonstandard) past participle of eat.
Yesterday, she ate sushi with her friends at the party.
Hôm qua, cô ấy đã ăn sushi với bạn bè của mình tại bữa tiệc.
They ate pizza together while watching a movie at the cinema.
Họ cùng nhau ăn pizza trong khi xem phim ở rạp chiếu phim.
He ate a burger at the new restaurant in town last night.
Tối qua anh ấy đã ăn một chiếc bánh mì kẹp thịt tại một nhà hàng mới trong thị trấn.
She ate pizza with her friends at the party last night.
Cô ấy đã ăn pizza với bạn bè của mình trong bữa tiệc tối qua.
He ate a burger at the new restaurant in town.
Anh ấy đã ăn một chiếc bánh mì kẹp thịt tại một nhà hàng mới trong thị trấn.
They ate sushi together to celebrate their anniversary.
Họ cùng nhau ăn sushi để kỷ niệm ngày kỷ niệm của họ.
Dạng động từ của Ate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ate |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eaten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eating |
Họ từ
"Ate" là quá khứ của động từ "eat", có nghĩa là tiêu thụ hoặc sử dụng thực phẩm bằng cách nhai và nuốt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay ý nghĩa. Cả hai biến thể đều sử dụng "ate" như một hình thức quá khứ đơn của "eat", cho thấy sự đồng nhất trong nghĩa và sử dụng.
Từ "ate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atatus", nghĩa là "để đưa đến" hay "để thực hiện". Trong lịch sử ngôn ngữ, "ate" được sử dụng như một hình thức quá khứ của động từ "eat", thể hiện hành động tiêu thụ thực phẩm. Ý nghĩa hiện tại của từ này trong tiếng Anh tập trung vào hành động đã xảy ra, phản ánh quá trình tiêu thụ, từ đó vận dụng lên các khái niệm về sự tiếp nhận và trải nghiệm.
Từ "ate" xuất hiện thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi giải thích hành động trong quá khứ là phổ biến. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thói quen ăn uống, trải nghiệm ẩm thực hoặc hồi tưởng lại các sự kiện. Ngoài ra, "ate" cũng xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày, như mô tả các bữa ăn hoặc thực đơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



