Bản dịch của từ Atheroma trong tiếng Việt

Atheroma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atheroma (Noun)

01

Sự thoái hóa thành động mạch do tích tụ chất béo và mô sẹo, dẫn đến hạn chế lưu thông và nguy cơ huyết khối.

Degeneration of the walls of the arteries caused by accumulated fatty deposits and scar tissue and leading to restriction of the circulation and a risk of thrombosis.

Ví dụ

Atheroma can lead to serious health issues in many older adults.

Atheroma có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều người lớn tuổi.

Doctors do not always detect atheroma early in younger patients.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng phát hiện atheroma sớm ở bệnh nhân trẻ.

Is atheroma common among people with unhealthy diets in America?

Atheroma có phổ biến giữa những người có chế độ ăn không lành mạnh ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atheroma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atheroma

Không có idiom phù hợp