Bản dịch của từ Atheroma trong tiếng Việt
Atheroma
Atheroma (Noun)
Sự thoái hóa thành động mạch do tích tụ chất béo và mô sẹo, dẫn đến hạn chế lưu thông và nguy cơ huyết khối.
Degeneration of the walls of the arteries caused by accumulated fatty deposits and scar tissue and leading to restriction of the circulation and a risk of thrombosis.
Atheroma can lead to serious health issues in many older adults.
Atheroma có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều người lớn tuổi.
Doctors do not always detect atheroma early in younger patients.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng phát hiện atheroma sớm ở bệnh nhân trẻ.
Is atheroma common among people with unhealthy diets in America?
Atheroma có phổ biến giữa những người có chế độ ăn không lành mạnh ở Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp